



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bos HD1
|
NK Travnik
FK Buducnost Banovici
NK Travnik
FK Buducnost Banovici
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
GOSK Gabela
FK Buducnost Banovici
GOSK Gabela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
Bos HD1
|
NK Celik
FK Buducnost Banovici
NK Celik
FK Buducnost Banovici
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
FK Buducnost Banovici
FK Radnik Hadzici
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Bos HD1
|
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
|
13 | 33 | 13 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
Radnicki Lukavac
FK Buducnost Banovici
Radnicki Lukavac
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
Loughgall FC
FK Buducnost Banovici
Loughgall FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
Mladost Kikaci
FK Buducnost Banovici
Mladost Kikaci
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
Bos HD1
|
NK Travnik
FK Buducnost Banovici
NK Travnik
FK Buducnost Banovici
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Jedinstvo Bihac
FK Buducnost Banovici
Jedinstvo Bihac
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Bos HD1
|
NK Celik
FK Buducnost Banovici
NK Celik
FK Buducnost Banovici
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Gradina Srebrenik
FK Buducnost Banovici
Gradina Srebrenik
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
FK Gorazde
FK Buducnost Banovici
FK Gorazde
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
FK Buducnost Banovici
NK TOSK Tesanj
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
Stupcanica Olovo
FK Buducnost Banovici
Stupcanica Olovo
FK Buducnost Banovici
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
Bratstvo Gracanica
FK Buducnost Banovici
Bratstvo Gracanica
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Bos HD1
|
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
FK Tuzla City
FK Buducnost Banovici
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bos HD1
|
NK Tomislav
Sloboda
NK Tomislav
Sloboda
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
FK Igman Konjic
NK Tomislav
FK Igman Konjic
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Bos HD1
|
NK Travnik
NK Tomislav
NK Travnik
NK Tomislav
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
GOSK Gabela
NK Tomislav
GOSK Gabela
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Bos HD1
|
NK Celik
NK Tomislav
NK Celik
NK Tomislav
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
NK Solin
NK Tomislav
NK Solin
NK Tomislav
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
NK Tomislav
Al Muaidar Club
NK Tomislav
Al Muaidar Club
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
NK Tomislav
Jedinstvo Bihac
NK Tomislav
Jedinstvo Bihac
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
NK Croatia Zmijavci
NK Tomislav
NK Croatia Zmijavci
NK Tomislav
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Bos HD1
|
FK Gorazde
NK Tomislav
FK Gorazde
NK Tomislav
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
FK Gornji Rahic
NK Tomislav
FK Gornji Rahic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Bos HD1
|
Radnicki Lukavac
NK Tomislav
Radnicki Lukavac
NK Tomislav
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
NK Tomislav
FK Radnik Hadzici
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Bos HD1
|
Zvijezda Gradacac
NK Tomislav
Zvijezda Gradacac
NK Tomislav
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
NK Travnik
NK Tomislav
NK Travnik
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Bos HD1
|
Jedinstvo Bihac
NK Tomislav
Jedinstvo Bihac
NK Tomislav
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Bos HD1
|
NK Tomislav
NK Celik
NK Tomislav
NK Celik
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Bos HD1
|
Gradina Srebrenik
NK Tomislav
Gradina Srebrenik
NK Tomislav
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Bos HD1
|
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
FK Buducnost Banovici
NK Tomislav
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
16 Tổng số mất bàn 17
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%