So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Eddersheim
FC Hanau 93
FC Eddersheim
FC Hanau 93
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
TuBa Pohlheim
FC Hanau 93
TuBa Pohlheim
|
12 | 26 | 12 | 26 |
|
|
GER BL
|
CSC 03 Kassel
FC Hanau 93
CSC 03 Kassel
FC Hanau 93
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER BL
|
FSV Fernwald
FC Hanau 93
FSV Fernwald
FC Hanau 93
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
Hunfelder SV
FC Hanau 93
Hunfelder SV
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER BL
|
VfB Marburg
FC Hanau 93
VfB Marburg
FC Hanau 93
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
KSV Baunatal
FC Hanau 93
KSV Baunatal
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Stadtallendorf
FC Hanau 93
Eintracht Stadtallendorf
FC Hanau 93
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
SV Weidenhausen
FC Hanau 93
SV Weidenhausen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
FC Hanau 93
Bayern Alzenau
FC Hanau 93
Bayern Alzenau
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
TuS Hornau
FC Hanau 93
TuS Hornau
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Stadtallendorf
FC Hanau 93
Eintracht Stadtallendorf
FC Hanau 93
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
FSV Fernwald
FC Hanau 93
FSV Fernwald
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
GER BL
|
Rot-Weiss Walldorf
FC Hanau 93
Rot-Weiss Walldorf
FC Hanau 93
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
FC Hanau 93
Waldgirmes
FC Hanau 93
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
FSV Wolfhagen
FC Hanau 93
FSV Wolfhagen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
FC Eddersheim
FC Hanau 93
FC Eddersheim
FC Hanau 93
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
FC Hanau 93
Anda flockenbach
FC Hanau 93
Anda flockenbach
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
GER BL
|
KSV Baunatal
FC Hanau 93
KSV Baunatal
FC Hanau 93
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hummetroth
FSV Fernwald
Hummetroth
FSV Fernwald
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
Hummetroth
Hunfelder SV
Hummetroth
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
VfB Marburg
Hummetroth
VfB Marburg
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
KSV Baunatal
Hummetroth
KSV Baunatal
Hummetroth
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
Eintracht Stadtallendorf
Hummetroth
Eintracht Stadtallendorf
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
SV Weidenhausen
Hummetroth
SV Weidenhausen
Hummetroth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
SV Darmstadt U21
Hummetroth
SV Darmstadt U21
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
Waldgirmes
Hummetroth
Waldgirmes
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
Hummetroth
Hanauer SC 1960
Hummetroth
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Hummetroth
FC Giessen
Hummetroth
FC Giessen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
24 Tổng số mất bàn 12
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
80% TL thua 20%