So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfR Aalen
Karlsruher(Trẻ)
VfR Aalen
Karlsruher(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
Goppinger SV
Karlsruher(Trẻ)
Goppinger SV
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
Karlsruher(Trẻ)
1 FC Normannia Gmund
Karlsruher(Trẻ)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
FSV 08 Bissingen
Karlsruher(Trẻ)
FSV 08 Bissingen
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
Karlsruher(Trẻ)
Nottingen
Karlsruher(Trẻ)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
FV Ravensburg
Karlsruher(Trẻ)
FV Ravensburg
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
GER BL
|
FC Denzlingen
Karlsruher(Trẻ)
FC Denzlingen
Karlsruher(Trẻ)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
TSG Backnang
Karlsruher(Trẻ)
TSG Backnang
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
SV Oberachern
Karlsruher(Trẻ)
SV Oberachern
Karlsruher(Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Karlsruher(Trẻ)
Pforzheim
Karlsruher(Trẻ)
Pforzheim
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Karlsruher(Trẻ)(N)
SG Sonnenhof Grobaspach
Karlsruher(Trẻ)(N)
SG Sonnenhof Grobaspach
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Karlsruher(Trẻ)
Freiburger FC
Karlsruher(Trẻ)
Freiburger FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Karlsruher(Trẻ)
Bahlinger SC
Karlsruher(Trẻ)
Bahlinger SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER OBW
|
Karlsruher(Trẻ)
FV Ravensburg
Karlsruher(Trẻ)
FV Ravensburg
|
31 | 32 | 31 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
Karlsruher(Trẻ)
Wayne's
Karlsruher(Trẻ)
Wayne's
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER OBW
|
Karlsruher(Trẻ)
Villingen
Karlsruher(Trẻ)
Villingen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Karlsruher(Trẻ)
TSG Backnang
Karlsruher(Trẻ)
TSG Backnang
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Karlsruher(Trẻ)
SV Oberachern
Karlsruher(Trẻ)
SV Oberachern
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Pforzheim
Karlsruher(Trẻ)
Pforzheim
Karlsruher(Trẻ)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER OBW
|
Karlsruher(Trẻ)
Neckarsulmer Sport-Union
Karlsruher(Trẻ)
Neckarsulmer Sport-Union
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
VfR Mannheim
FSV Hollenbach
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Essingen
VfR Mannheim
TSV Essingen
VfR Mannheim
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
GER BL
|
VfR Aalen
VfR Mannheim
VfR Aalen
VfR Mannheim
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
Goppinger SV
VfR Mannheim
Goppinger SV
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Nottingen
VfR Mannheim
Nottingen
VfR Mannheim
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FV Ravensburg
VfR Mannheim
FV Ravensburg
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
FC Denzlingen
VfR Mannheim
FC Denzlingen
VfR Mannheim
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
TSG Backnang
VfR Mannheim
TSG Backnang
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
Emmen
VfR Mannheim
Emmen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
SV Waldhof Mannheim
VfR Mannheim
SV Waldhof Mannheim
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
2
X
T
|
INT CF
|
VfR Mannheim
Rot-Weiss Walldorf
VfR Mannheim
Rot-Weiss Walldorf
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
VfR Mannheim
TUS Mechtersheim
VfR Mannheim
TUS Mechtersheim
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Stuttgarter Kickers
VfR Mannheim
Stuttgarter Kickers
VfR Mannheim
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
TSV Essingen
VfR Mannheim
TSV Essingen
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
1 FC Normannia Gmund
VfR Mannheim
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
Nottingen
VfR Mannheim
Nottingen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Reutlingen
VfR Mannheim
Reutlingen
VfR Mannheim
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
VfR Mannheim
FSV 08 Bissingen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 23
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.3
-
18 Tổng số mất bàn 5
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
20% TL thắng 80%
-
50% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%