So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Phonix Lubeck B
TuS Rotenhof
Phonix Lubeck B
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
TSV Nordmark Satrup
Phonix Lubeck B
TSV Nordmark Satrup
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
VfR Neumunster
Phonix Lubeck B
VfR Neumunster
Phonix Lubeck B
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Holstein Kiel II
Phonix Lubeck B
Holstein Kiel II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Inter Turkspor Kiel
Phonix Lubeck B
Inter Turkspor Kiel
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Oldenburger SV
Phonix Lubeck B
Oldenburger SV
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Phonix Lubeck B
MTSV Hohenwestedt
Phonix Lubeck B
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Kaltenkirchener
Phonix Lubeck B
Kaltenkirchener
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
SV Eichede
Phonix Lubeck B
SV Eichede
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
SV Todesfelde
Phonix Lubeck B
SV Todesfelde
Phonix Lubeck B
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
SV Todesfelde
FC Kilia Kiel
SV Todesfelde
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
Heider SV
FC Kilia Kiel
Heider SV
FC Kilia Kiel
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
FC Kilia Kiel
Eutin 08
FC Kilia Kiel
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
Union Neumunster
FC Kilia Kiel
Union Neumunster
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
FC Kilia Kiel
SV Eichede
FC Kilia Kiel
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
VfR Neumunster
FC Kilia Kiel
VfR Neumunster
FC Kilia Kiel
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
Holstein Kiel II
FC Kilia Kiel
Holstein Kiel II
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
ETSV Weiche Flensburg
FC Kilia Kiel
ETSV Weiche Flensburg
FC Kilia Kiel
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
FC Kilia Kiel
SV Eichede
FC Kilia Kiel
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
Dornbreite Lubeck
FC Kilia Kiel
Dornbreite Lubeck
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
FC Kilia Kiel
Eutin 08
FC Kilia Kiel
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
FC Kilia Kiel
MTSV Hohenwestedt
FC Kilia Kiel
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
|
42 | 6 2 | 42 | 6 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
Union Neumunster
FC Kilia Kiel
Union Neumunster
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
VfB Lübeck II
FC Kilia Kiel
VfB Lübeck II
FC Kilia Kiel
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
Heider SV
FC Kilia Kiel
Heider SV
|
32 | 5 3 | 32 | 5 3 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
Oldenburger SV
FC Kilia Kiel
Oldenburger SV
|
13 | 5 5 | 13 | 5 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%