So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Kaltenkirchener
TSV Nordmark Satrup
Kaltenkirchener
TSV Nordmark Satrup
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Kaltenkirchener
VfR Neumunster
Kaltenkirchener
VfR Neumunster
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
GER BL
|
Holstein Kiel II
Kaltenkirchener
Holstein Kiel II
Kaltenkirchener
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
Kaltenkirchener
Inter Turkspor Kiel
Kaltenkirchener
Inter Turkspor Kiel
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
GER BL
|
Oldenburger SV
Kaltenkirchener
Oldenburger SV
Kaltenkirchener
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
GER BL
|
Kaltenkirchener
MTSV Hohenwestedt
Kaltenkirchener
MTSV Hohenwestedt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Kaltenkirchener
SV Eichede
Kaltenkirchener
SV Eichede
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
Kaltenkirchener
Phonix Lubeck B
Kaltenkirchener
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER BL
|
Kaltenkirchener
SV Todesfelde
Kaltenkirchener
SV Todesfelde
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
Heider SV
Kaltenkirchener
Heider SV
Kaltenkirchener
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Phonix Lubeck B
TuS Rotenhof
Phonix Lubeck B
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
SV Todesfelde
TuS Rotenhof
SV Todesfelde
TuS Rotenhof
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Heider SV
TuS Rotenhof
Heider SV
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
SV Preussen 09 Reinfeld
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
TuS Rotenhof
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Union Neumunster
TuS Rotenhof
Union Neumunster
TuS Rotenhof
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
TuS Rotenhof
SV Eichede
TuS Rotenhof
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
VfR Neumunster
TuS Rotenhof
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
TuS Rotenhof
SV Preussen 09 Reinfeld
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
TuS Rotenhof
SV Eichede
TuS Rotenhof
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Dornbreite Lubeck
TuS Rotenhof
Dornbreite Lubeck
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TuS Rotenhof
Eutin 08
TuS Rotenhof
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
TuS Rotenhof
FC Kilia Kiel
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
TuS Rotenhof
MTSV Hohenwestedt
TuS Rotenhof
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
TuS Rotenhof
Union Neumunster
TuS Rotenhof
Union Neumunster
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
VfB Lübeck II
TuS Rotenhof
VfB Lübeck II
TuS Rotenhof
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
22 Tổng số mất bàn 24
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.4
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%