So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
TSV Nordmark Satrup
MTSV Hohenwestedt
TSV Nordmark Satrup
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
MTSV Hohenwestedt
TSV Nordmark Satrup
MTSV Hohenwestedt
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfR Neumunster
MTSV Hohenwestedt
VfR Neumunster
MTSV Hohenwestedt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Holstein Kiel II
MTSV Hohenwestedt
Holstein Kiel II
|
03 | 24 | 03 | 24 |
|
|
GER BL
|
Inter Turkspor Kiel
MTSV Hohenwestedt
Inter Turkspor Kiel
MTSV Hohenwestedt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Oldenburger SV
MTSV Hohenwestedt
Oldenburger SV
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
SV Eichede
MTSV Hohenwestedt
SV Eichede
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Kaltenkirchener
MTSV Hohenwestedt
Kaltenkirchener
MTSV Hohenwestedt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Phonix Lubeck B
MTSV Hohenwestedt
Phonix Lubeck B
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
SV Todesfelde
MTSV Hohenwestedt
SV Todesfelde
MTSV Hohenwestedt
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Heider SV
MTSV Hohenwestedt
Heider SV
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
GER BL
|
SV Preussen 09 Reinfeld
MTSV Hohenwestedt
SV Preussen 09 Reinfeld
MTSV Hohenwestedt
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Oldenburger SV
MTSV Hohenwestedt
Oldenburger SV
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
MTSV Hohenwestedt
Eutin 08
MTSV Hohenwestedt
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
SpVg Eidertal Molfsee
MTSV Hohenwestedt
SpVg Eidertal Molfsee
MTSV Hohenwestedt
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
Heider SV
MTSV Hohenwestedt
Heider SV
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
FC Kilia Kiel
MTSV Hohenwestedt
FC Kilia Kiel
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
MTSV Hohenwestedt
SV Eichede
MTSV Hohenwestedt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
SV Preussen 09 Reinfeld
MTSV Hohenwestedt
SV Preussen 09 Reinfeld
MTSV Hohenwestedt
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER BL
|
TSB Flensburg
MTSV Hohenwestedt
TSB Flensburg
MTSV Hohenwestedt
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
TSV Nordmark Satrup
MTSV Hohenwestedt
TSV Nordmark Satrup
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
Eckernforder SV
MTSV Hohenwestedt
Eckernforder SV
MTSV Hohenwestedt
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Kaltenkirchener
TSV Nordmark Satrup
Kaltenkirchener
TSV Nordmark Satrup
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
Phonix Lubeck B
TSV Nordmark Satrup
Phonix Lubeck B
TSV Nordmark Satrup
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Heider SV
TSV Nordmark Satrup
Heider SV
TSV Nordmark Satrup
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
SV Preussen 09 Reinfeld
TSV Nordmark Satrup
SV Preussen 09 Reinfeld
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Eutin 08
TSV Nordmark Satrup
Eutin 08
TSV Nordmark Satrup
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
Union Neumunster
TSV Nordmark Satrup
Union Neumunster
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
SV Eichede
TSV Nordmark Satrup
SV Eichede
TSV Nordmark Satrup
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
SV Preussen 09 Reinfeld
TSV Nordmark Satrup
SV Preussen 09 Reinfeld
TSV Nordmark Satrup
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
SV Eichede
TSV Nordmark Satrup
SV Eichede
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Dornbreite Lubeck
TSV Nordmark Satrup
Dornbreite Lubeck
TSV Nordmark Satrup
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
Eutin 08
TSV Nordmark Satrup
Eutin 08
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
FC Kilia Kiel
TSV Nordmark Satrup
|
42 | 6 2 | 42 | 6 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TSB Flensburg
TSV Nordmark Satrup
TSB Flensburg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
MTSV Hohenwestedt
TSV Nordmark Satrup
MTSV Hohenwestedt
TSV Nordmark Satrup
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
TSV Nordmark Satrup
TuS Rotenhof
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Union Neumunster
TSV Nordmark Satrup
Union Neumunster
TSV Nordmark Satrup
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Nordmark Satrup
VfB Lübeck II
TSV Nordmark Satrup
VfB Lübeck II
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Heider SV
TSV Nordmark Satrup
Heider SV
TSV Nordmark Satrup
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 19
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%