So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
RSV Eintracht
1. FC Lok Stendal
RSV Eintracht
1. FC Lok Stendal
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Bischofswerdaer FV
RSV Eintracht
Bischofswerdaer FV
RSV Eintracht
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
Grimma
RSV Eintracht
Grimma
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
SC 1911 Heiligenstadt
RSV Eintracht
SC 1911 Heiligenstadt
RSV Eintracht
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfB Auerbach
RSV Eintracht
VfB Auerbach
RSV Eintracht
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
Germania Halberstadt
RSV Eintracht
Germania Halberstadt
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GERC
|
RSV Eintracht
FC Kaiserslautern
RSV Eintracht
FC Kaiserslautern
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
GER BL
|
Hallen
RSV Eintracht
Hallen
RSV Eintracht
|
22 | 44 | 22 | 44 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
Budissa Bautzen
RSV Eintracht
Budissa Bautzen
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
INT CF
|
RSV Eintracht
Hertha Zehlendorf
RSV Eintracht
Hertha Zehlendorf
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
RSV Eintracht
Berliner FC Dynamo
RSV Eintracht
Berliner FC Dynamo
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
RSV Eintracht
SV Babelsberg 03
RSV Eintracht
SV Babelsberg 03
|
04 | 14 | 04 | 14 |
|
|
INT CF
|
RSV Eintracht
FSV Optik Rathenow
RSV Eintracht
FSV Optik Rathenow
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER BL
|
SV Blau-Weiss Zorbau
RSV Eintracht
SV Blau-Weiss Zorbau
RSV Eintracht
|
04 | 28 | 04 | 28 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
Grimma
RSV Eintracht
Grimma
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
GER BL
|
SG Union Sandersdorf
RSV Eintracht
SG Union Sandersdorf
RSV Eintracht
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
RSV Eintracht
VfB 1921 Krieschow
RSV Eintracht
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
VfB Auerbach
RSV Eintracht
VfB Auerbach
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER BL
|
Magdeburg Am
RSV Eintracht
Magdeburg Am
RSV Eintracht
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
GER BL
|
Bischofswerdaer FV
RSV Eintracht
Bischofswerdaer FV
RSV Eintracht
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GER BL
|
RSV Eintracht
Budissa Bautzen
RSV Eintracht
Budissa Bautzen
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
1. FC Lok Stendal
VfB Auerbach
1. FC Lok Stendal
VfB Auerbach
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Germania Halberstadt
1. FC Lok Stendal
Germania Halberstadt
1. FC Lok Stendal
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
1. FC Lok Stendal
Hallen
1. FC Lok Stendal
Hallen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Budissa Bautzen
1. FC Lok Stendal
Budissa Bautzen
1. FC Lok Stendal
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
1. FC Lok Stendal
SC Freital
1. FC Lok Stendal
SC Freital
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
Einheit Rudolstadt
1. FC Lok Stendal
Einheit Rudolstadt
1. FC Lok Stendal
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
1. FC Lok Stendal
VFC Plauen
1. FC Lok Stendal
VFC Plauen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
1. FC Lok Stendal
FSV Optik Rathenow
1. FC Lok Stendal
FSV Optik Rathenow
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SSC Weissenfels
1. FC Lok Stendal
SSC Weissenfels
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SSV 80 Gardelegen
1. FC Lok Stendal
SSV 80 Gardelegen
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Ger-V
|
Askania Bernburg
1. FC Lok Stendal
Askania Bernburg
1. FC Lok Stendal
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
|
3
H
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
FSV Barleben
1. FC Lok Stendal
FSV Barleben
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SV Blau-Weiss Zorbau
1. FC Lok Stendal
SV Blau-Weiss Zorbau
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
1. FC Lok Stendal
FSV Optik Rathenow
1. FC Lok Stendal
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Ger-V
|
1. FC Lok Stendal
SV Dessau 05
1. FC Lok Stendal
SV Dessau 05
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
Mahdov FC
1. FC Lok Stendal
Mahdov FC
1. FC Lok Stendal
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
GER OBW
|
1. FC Lok Stendal
SFC Stern 1900
1. FC Lok Stendal
SFC Stern 1900
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER OBW
|
FC Blaus Weiss 90 Berlin
1. FC Lok Stendal
FC Blaus Weiss 90 Berlin
1. FC Lok Stendal
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 16
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
60% TL hòa 10%
-
20% TL thua 60%