So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER OBW
|
SC Freital
VFC Plauen
SC Freital
VFC Plauen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
VFC Plauen
SC Freital
VFC Plauen
SC Freital
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
SC Freital
VfB 1921 Krieschow
SC Freital
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
SG Union Sandersdorf
SC Freital
SG Union Sandersdorf
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
GER BL
|
FC Einheit Wernigerode
SC Freital
FC Einheit Wernigerode
SC Freital
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
VfB Empor Glauchau
SC Freital
VfB Empor Glauchau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
1. FC Lok Stendal
SC Freital
1. FC Lok Stendal
SC Freital
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
Bischofswerdaer FV
SC Freital
Bischofswerdaer FV
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER BL
|
Grimma
SC Freital
Grimma
SC Freital
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
SC Freital
Carl Zeiss Jena
SC Freital
Carl Zeiss Jena
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SC Freital
FSV Zwickau
SC Freital
FSV Zwickau
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
GER BL
|
SC Freital
Hallen
SC Freital
Hallen
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GER BL
|
Einheit Rudolstadt
SC Freital
Einheit Rudolstadt
SC Freital
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
Germania Halberstadt
SC Freital
Germania Halberstadt
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER BL
|
Ludwigsfelder FC
SC Freital
Ludwigsfelder FC
SC Freital
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
VfB 1921 Krieschow
SC Freital
VfB 1921 Krieschow
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
FC Einheit Wernigerode
SC Freital
FC Einheit Wernigerode
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
Magdeburg Am
SC Freital
Magdeburg Am
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
Bischofswerdaer FV
SC Freital
Bischofswerdaer FV
SC Freital
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
BSG Wismut Gera
SC Freital
BSG Wismut Gera
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SC Freital
SV Blau-Weiss Zorbau
SC Freital
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
SC Freital
Grimma
SC Freital
Grimma
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VFC Plauen
Einheit Rudolstadt
VFC Plauen
Einheit Rudolstadt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
VFC Plauen
SC 1911 Heiligenstadt
VFC Plauen
SC 1911 Heiligenstadt
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
VfB 1921 Krieschow
VFC Plauen
VfB 1921 Krieschow
VFC Plauen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
VFC Plauen
SG Union Sandersdorf
VFC Plauen
SG Union Sandersdorf
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
VFC Plauen
FC Einheit Wernigerode
VFC Plauen
FC Einheit Wernigerode
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
VFC Plauen
VfB Empor Glauchau
VFC Plauen
VfB Empor Glauchau
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
1. FC Lok Stendal
VFC Plauen
1. FC Lok Stendal
VFC Plauen
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
FK Chomutov
VFC Plauen
FK Chomutov
VFC Plauen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
VFC Plauen
ZFC Meuselwitz
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Eilenburg
VFC Plauen
Eilenburg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
VFC Plauen
FC Lokomotive Leipzig
VFC Plauen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
VSG Altglienicke
VFC Plauen
VSG Altglienicke
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
VFC Plauen
Rot-Weiss Erfurt
VFC Plauen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
FSV luckenwalde
VFC Plauen
FSV luckenwalde
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Chemnitzer
VFC Plauen
Chemnitzer
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
VFC Plauen
Greifswalder FC
VFC Plauen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
SV Babelsberg 03
VFC Plauen
SV Babelsberg 03
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
Hertha Zehlendorf
VFC Plauen
Hertha Zehlendorf
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
VFC Plauen
Carl Zeiss Jena
VFC Plauen
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 16
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%