So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
GER OBW
|
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
|
21 | 21 | 32 | 32 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER OBW
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
10 | 10 | 12 | 12 |
1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
|
13 | 13 | 15 | 15 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER OBW
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
GER OBW
|
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
GER OBW
|
TSV Landsberg
FC Ismaning
TSV Landsberg
FC Ismaning
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Sturm Hauzenberg
TSV Landsberg
FC Sturm Hauzenberg
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
TSV Kottern
TSV Landsberg
TSV Kottern
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
TSV Landsberg
SV Kirchanschoring
TSV Landsberg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
TSV Landsberg
SV Erlbach
TSV Landsberg
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
Türkspor Augsburg
TSV Landsberg
Türkspor Augsburg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
Turkgucu Munchen
TSV Landsberg
Turkgucu Munchen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
FC Pipinsried
TSV Landsberg
FC Pipinsried
TSV Landsberg
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
TSV Landsberg
SV Schalding Heining
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
TSV Landsberg
FC Schwaig
TSV Landsberg
|
11 | 45 | 11 | 45 |
|
|
INT CF
|
TSV Landsberg
SpVgg Unterhaching
TSV Landsberg
SpVgg Unterhaching
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
INT CF
|
Vaduz
TSV Landsberg
Vaduz
TSV Landsberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
SV Heimstetten
TSV Landsberg
SV Heimstetten
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
TSV Nördlingen
TSV Landsberg
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
TSV Landsberg
TSV Grunwald
TSV Landsberg
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
TSV Rain Am Lech
TSV Landsberg
TSV Rain Am Lech
TSV Landsberg
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
TSV Landsberg
SV Kirchanschoring
TSV Landsberg
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GER BL
|
TSV Landsberg
FC Memmingen
TSV Landsberg
FC Memmingen
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Kirchanschoring
FC Ismaning
SV Kirchanschoring
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Erlbach
FC Ismaning
SV Erlbach
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
FC Ismaning
Türkspor Augsburg
FC Ismaning
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Deisenhofen
FC Ismaning
FC Deisenhofen
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Turkgucu Munchen
FC Ismaning
Turkgucu Munchen
FC Ismaning
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Pipinsried
FC Ismaning
FC Pipinsried
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
|
|
GER BL
|
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Schwaig
FC Ismaning
FC Schwaig
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Ismaning
Gundelfingen
FC Ismaning
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Heimstetten
FC Ismaning
SV Heimstetten
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Ismaning
TUS Geretsried
FC Ismaning
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Grunwald
FC Ismaning
TSV Grunwald
FC Ismaning
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
TSV Rain Am Lech
FC Ismaning
TSV Rain Am Lech
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
FC Ismaning
SV Kirchanschoring
FC Ismaning
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Pipinsried
FC Ismaning
FC Pipinsried
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Türkspor Augsburg
FC Ismaning
Türkspor Augsburg
FC Ismaning
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SpVgg Unterhaching Am
FC Ismaning
SpVgg Unterhaching Am
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Ismaning
FC Sonthofen
FC Ismaning
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
SV Schalding Heining
FC Ismaning
SV Schalding Heining
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
FC Ismaning
TSV Kottern
FC Ismaning
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 17
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 50%
-
10% TL thua 20%