So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Deisenhofen
Gundelfingen
FC Deisenhofen
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
SV Heimstetten
FC Deisenhofen
SV Heimstetten
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Deisenhofen
TUS Geretsried
FC Deisenhofen
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
Munchen 1860 Am
FC Deisenhofen
Munchen 1860 Am
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Deisenhofen
FC Ismaning
FC Deisenhofen
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
TSV Nördlingen
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Deisenhofen
FC Sturm Hauzenberg
FC Deisenhofen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Kirchanschoring
FC Deisenhofen
SV Kirchanschoring
FC Deisenhofen
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
FC Deisenhofen
SV Erlbach
FC Deisenhofen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
Türkspor Augsburg
FC Deisenhofen
Türkspor Augsburg
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
FC Deisenhofen
SpVgg Unterhaching
FC Deisenhofen
SpVgg Unterhaching
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
FC Deisenhofen
FC Augsburg II
FC Deisenhofen
FC Augsburg II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
FC Sonthofen
FC Deisenhofen
FC Sonthofen
FC Deisenhofen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
FC Deisenhofen
SV Schalding Heining
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GER BL
|
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
TSV Nördlingen
FC Deisenhofen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
FC Deisenhofen
TSV Landsberg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Memmingen
FC Deisenhofen
FC Memmingen
FC Deisenhofen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
FC Deisenhofen
TSV Kottern
FC Deisenhofen
TSV Kottern
|
02 | 53 | 02 | 53 |
|
|
GER BL
|
SV Erlbach
FC Deisenhofen
SV Erlbach
FC Deisenhofen
|
20 | 42 | 20 | 42 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Schwaig
Turkgucu Munchen
FC Schwaig
Turkgucu Munchen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Pipinsried
FC Schwaig
FC Pipinsried
FC Schwaig
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
SV Schalding Heining
FC Schwaig
SV Schalding Heining
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Kottern
FC Schwaig
TSV Kottern
FC Schwaig
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
Gundelfingen
FC Schwaig
Gundelfingen
FC Schwaig
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
TUS Geretsried
FC Schwaig
TUS Geretsried
FC Schwaig
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
SV Heimstetten
FC Schwaig
SV Heimstetten
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
Munchen 1860 Am
FC Schwaig
Munchen 1860 Am
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
FC Ismaning
FC Schwaig
FC Ismaning
FC Schwaig
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
TSV Nördlingen
FC Schwaig
TSV Nördlingen
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
FC Sturm Hauzenberg
FC Schwaig
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Schwaig
TSV Landsberg
FC Schwaig
TSV Landsberg
|
11 | 4 5 | 11 | 4 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%