So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SSV Jahn Regensburg II
FSV Stadeln
SSV Jahn Regensburg II
FSV Stadeln
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
GER BL
|
FC Ingolstadt 04 Am
FSV Stadeln
FC Ingolstadt 04 Am
FSV Stadeln
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
TSV Neudrossenfeld
FSV Stadeln
TSV Neudrossenfeld
|
32 | 52 | 32 | 52 |
|
|
GER BL
|
SC Grossschwarzenlohe
FSV Stadeln
SC Grossschwarzenlohe
FSV Stadeln
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
Eintr. Bamberg
FSV Stadeln
Eintr. Bamberg
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
GER BL
|
ASV Neumarkt
FSV Stadeln
ASV Neumarkt
FSV Stadeln
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
SpVgg Weiden
FSV Stadeln
SpVgg Weiden
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
SV Fortuna Regensburg
FSV Stadeln
SV Fortuna Regensburg
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
GER BL
|
FC Coburg
FSV Stadeln
FC Coburg
FSV Stadeln
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
TSV Kornburg
FSV Stadeln
TSV Kornburg
|
20 | 25 | 20 | 25 |
|
|
GER BL
|
SC Eltersdorf
FSV Stadeln
SC Eltersdorf
FSV Stadeln
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
GER BL
|
TuS Frammersbach
FSV Stadeln
TuS Frammersbach
FSV Stadeln
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
TuS Frammersbach
FSV Stadeln
TuS Frammersbach
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Munchberg
FSV Stadeln
Eintracht Munchberg
FSV Stadeln
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
GER BL
|
FSV Stadeln
Eintracht Munchberg
FSV Stadeln
Eintracht Munchberg
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
FSV Stadeln
Greuther Furth
FSV Stadeln
Greuther Furth
|
03 | 18 | 03 | 18 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Bayern Hof
SC Grossschwarzenlohe
Bayern Hof
SC Grossschwarzenlohe
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Eintr. Bamberg
Bayern Hof
Eintr. Bamberg
Bayern Hof
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
ASV Neumarkt
Bayern Hof
ASV Neumarkt
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Weiden
Bayern Hof
SpVgg Weiden
Bayern Hof
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
FC Ingolstadt 04 Am
Bayern Hof
FC Ingolstadt 04 Am
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
GER BL
|
DJK Gebenbach
Bayern Hof
DJK Gebenbach
Bayern Hof
|
03 | 1 7 | 03 | 1 7 |
|
|
GER BL
|
SV Fortuna Regensburg
Bayern Hof
SV Fortuna Regensburg
Bayern Hof
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
FC Coburg
Bayern Hof
FC Coburg
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
TSV Kornburg
Bayern Hof
TSV Kornburg
Bayern Hof
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
SC Eltersdorf
Bayern Hof
SC Eltersdorf
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
ASV Cham
Bayern Hof
ASV Cham
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Wurzburger FV
Bayern Hof
Wurzburger FV
Bayern Hof
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Bayern Hof
Carl Zeiss Jena
Bayern Hof
Carl Zeiss Jena
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
SV Fortuna Regensburg
Bayern Hof
SV Fortuna Regensburg
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
FC Ingolstadt 04 Am
Bayern Hof
FC Ingolstadt 04 Am
Bayern Hof
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
VfB Eichstatt
Bayern Hof
VfB Eichstatt
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
SpVgg Weiden
Bayern Hof
SpVgg Weiden
Bayern Hof
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
TSV Abtswind
Bayern Hof
TSV Abtswind
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
ASV Cham
Bayern Hof
ASV Cham
Bayern Hof
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Bayern Hof
TSV Karlburg
Bayern Hof
TSV Karlburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 24
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
18 Tổng số mất bàn 16
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%