Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 18 | 9 | 4 | 26 | 63 | 1 | 58% |
Chủ | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | 1 | 73% |
Khách | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | 1 | 44% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% | |
Tất cả | 31 | 10 | 17 | 4 | 11 | 47 | 3 | 32% |
Chủ | 15 | 8 | 7 | 0 | 14 | 31 | 2 | 53% |
Khách | 16 | 2 | 10 | 4 | -3 | 16 | 7 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | 9 | 27% |
Chủ | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | 7 | 41% |
Khách | 16 | 2 | 5 | 9 | -13 | 11 | 8 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% | |
Tất cả | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | 4 | 36% |
Chủ | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | 5 | 41% |
Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | 4 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Shamrock Rovers
Kerry FC
Shamrock Rovers
Kerry FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Sparta Prague
Shamrock Rovers
Sparta Prague
Shamrock Rovers
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE PR
|
Shamrock Rovers
Bohemians
Shamrock Rovers
Bohemians
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE PR
|
Waterford United
Shamrock Rovers
Waterford United
Shamrock Rovers
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
IRE PR
|
Cork City
Shamrock Rovers
Cork City
Shamrock Rovers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
IRFAIC
|
Drogheda United
Shamrock Rovers
Drogheda United
Shamrock Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRE PR
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Shamrock Rovers
Santa Clara
Shamrock Rovers
Santa Clara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Santa Clara
Shamrock Rovers
Santa Clara
Shamrock Rovers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
IRFAIC
|
Shamrock Rovers
Longford Town
Shamrock Rovers
Longford Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
UEFA ECL
|
Shamrock Rovers
FC Ballkani
Shamrock Rovers
FC Ballkani
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
IRE PR
|
Galway United
Shamrock Rovers
Galway United
Shamrock Rovers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
FC Ballkani(N)
Shamrock Rovers
FC Ballkani(N)
Shamrock Rovers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IRE PR
|
Shamrock Rovers
Derry City
Shamrock Rovers
Derry City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
UEFA ECL
|
Shamrock Rovers
St Joseph's FC
Shamrock Rovers
St Joseph's FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Shamrock Rovers
Ballymena United
Shamrock Rovers
Ballymena United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
St Joseph's FC(N)
Shamrock Rovers
St Joseph's FC(N)
Shamrock Rovers
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IRFAIC
|
Shamrock Rovers
Wexford(Trẻ)
Shamrock Rovers
Wexford(Trẻ)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Shamrock Rovers
Glenavon Lurgan
Shamrock Rovers
Glenavon Lurgan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IRE PR
|
Sligo Rovers
Shamrock Rovers
Sligo Rovers
Shamrock Rovers
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE PR
|
Shamrock Rovers
Waterford United
Shamrock Rovers
Waterford United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRE D1
|
Kerry FC
Treaty United
Kerry FC
Treaty United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
IRE D1
|
Athlone
Kerry FC
Athlone
Kerry FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2.5
X
|
IRE D1
|
UC Dublin
Kerry FC
UC Dublin
Kerry FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
IRFAIC
|
Kerry FC
Sligo Rovers
Kerry FC
Sligo Rovers
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Kerry FC
Cobh Ramblers
Kerry FC
Cobh Ramblers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Dundalk
Kerry FC
Dundalk
Kerry FC
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IRE D1
|
Kerry FC
Longford Town
Kerry FC
Longford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IRFAIC
|
Kerry FC
Cobh Ramblers
Kerry FC
Cobh Ramblers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IRE D1
|
Kerry FC
Finn Harps
Kerry FC
Finn Harps
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Treaty United
Kerry FC
Treaty United
Kerry FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
IRE D1
|
Kerry FC
Athlone
Kerry FC
Athlone
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Kerry FC
UC Dublin
Kerry FC
UC Dublin
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
IRFAIC
|
Kerry FC
Athlone
Kerry FC
Athlone
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
IRE D1
|
Longford Town
Kerry FC
Longford Town
Kerry FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Kerry FC
Dundalk
Kerry FC
Dundalk
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IRE D1
|
Wexford(Trẻ)
Kerry FC
Wexford(Trẻ)
Kerry FC
|
13 | 4 3 | 13 | 4 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IRE D1
|
Cobh Ramblers
Kerry FC
Cobh Ramblers
Kerry FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
IRE D1
|
Kerry FC
Bray Wanderers
Kerry FC
Bray Wanderers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IRE D1
|
Athlone
Kerry FC
Athlone
Kerry FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
X
|
IRE D1
|
Kerry FC
Longford Town
Kerry FC
Longford Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 60%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Shamrock Rovers |
||
---|---|---|
IRE PR
|
Shamrock Rovers
Shelbourne
|
5 Ngày |
IRE PR
|
St. Patricks
Shamrock Rovers
|
12 Ngày |
UEFA ECL
|
Shamrock Rovers
NK Publikum Celje
|
18 Ngày |
Kerry FC |
||
---|---|---|
IRE D1
|
Kerry FC
Wexford(Trẻ)
|
5 Ngày |
IRE D1
|
Bray Wanderers
Kerry FC
|
12 Ngày |