



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 2 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 9 | 100% |
Gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | 100% | |
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 20 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRQ SL
|
Naft Misan
Al Gharraf
Naft Misan
Al Gharraf
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2
X
|
IRQ SL
|
Al Gharraf
Al Kahrabaa
Al Gharraf
Al Kahrabaa
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
|
2
T
|
IRQ SL
|
Al Gharraf
Mosul FC
Al Gharraf
Mosul FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRQ PDL
|
Peshmerga Sulaymaniya SC
Al Gharraf
Peshmerga Sulaymaniya SC
Al Gharraf
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ PDL
|
Al-Masafi
Al Gharraf
Al-Masafi
Al Gharraf
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
IRQ PDL
|
Kadhimiya SC
Al Gharraf
Kadhimiya SC
Al Gharraf
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
IRQ PDL
|
Al Jolan SC
Al Gharraf
Al Jolan SC
Al Gharraf
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ PDL
|
Al Sinaah
Al Gharraf
Al Sinaah
Al Gharraf
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
IRQ PDL
|
Baghdad
Al Gharraf
Baghdad
Al Gharraf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Baghdad
Al Qasim Sport Club
Baghdad
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2
X
|
IRQ SL
|
Al Karkh
Al Qasim Sport Club
Al Karkh
Al Qasim Sport Club
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
2
T
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
Al-Naft
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al Shorta
Al Qasim Sport Club
Al Shorta
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
IRQ SL
|
Al Talaba
Al Qasim Sport Club
Al Talaba
Al Qasim Sport Club
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Dyala
Al Qasim Sport Club
Dyala
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
IRQ SL
|
Al Zawraa
Al Qasim Sport Club
Al Zawraa
Al Qasim Sport Club
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Zakho
Al Qasim Sport Club
Zakho
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
IRQ SL
|
Al Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
Al Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al Karma SC
Al Qasim Sport Club
Al Karma SC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al Quwa Al Jawiya
Al Qasim Sport Club
Al Quwa Al Jawiya
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
IRQ SL
|
Karbalaa
Al Qasim Sport Club
Karbalaa
Al Qasim Sport Club
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Naft Al Junoob
Al Qasim Sport Club
Naft Al Junoob
Al Qasim Sport Club
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al Karkh
Al Qasim Sport Club
Al Karkh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
IRQ SL
|
Arbil
Al Qasim Sport Club
Arbil
Al Qasim Sport Club
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Newroz SC(IRQ)
Al Qasim Sport Club
Newroz SC(IRQ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
IRQ SL
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al-Hudod
Al Qasim Sport Club
Al-Hudod
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
IRQ SL
|
Al Qasim Sport Club
Al Najaf
Al Qasim Sport Club
Al Najaf
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 7
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.7
-
6 Tổng số mất bàn 18
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
44% TL thắng 10%
-
44% TL hòa 10%
-
11% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | 5.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.0 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.7 |