So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GER OBW
|
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
21 | 21 | 33 | 33 |
0/0.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
B
|
4
1.5
H
T
|
GER OBW
|
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER OBW
|
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
GER OBW
|
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
20 | 20 | 23 | 23 |
-1
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
|
20 | 20 | 111 | 111 |
1.5/2
T
T
|
4
1.5
T
T
|
GER OBW
|
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
SC Victoria Hamburg
HEBC Hamburg
|
11 | 11 | 72 | 72 |
2
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
SSG Nikola Tesla
SC Victoria Hamburg
SSG Nikola Tesla
SC Victoria Hamburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
SC Victoria Hamburg
TuRa Harksheide
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
TSV Sasel
SC Victoria Hamburg
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
SC Victoria Hamburg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
SC Victoria Hamburg
USC Paloma
|
01 | 43 | 01 | 43 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
SV Drochtersen'Assel
SC Victoria Hamburg
SV Drochtersen'Assel
SC Victoria Hamburg
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
SC Victoria Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
21 | 71 | 21 | 71 |
|
|
GER BL
|
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
Eimsbutteler TV
SC Victoria Hamburg
|
41 | 53 | 41 | 53 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
SC Victoria Hamburg
Niendorfer TSV
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
SC Victoria Hamburg
TSV Buchholz 08
|
22 | 34 | 22 | 34 |
|
|
GER BL
|
Hamburger SV III
SC Victoria Hamburg
Hamburger SV III
SC Victoria Hamburg
|
05 | 35 | 05 | 35 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
SC Victoria Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
23 | 45 | 23 | 45 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
SC Victoria Hamburg
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
FC Alsterbruder
SC Victoria Hamburg
FC Alsterbruder
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
HEBC Hamburg
Niendorfer TSV
HEBC Hamburg
Niendorfer TSV
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
HEBC Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
HEBC Hamburg
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
TSV Buchholz 08
HEBC Hamburg
TSV Buchholz 08
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
HEBC Hamburg
FC Teutonia 05
HEBC Hamburg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
HT 16
HEBC Hamburg
HT 16
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
GER BL
|
SV Curslack Neuengamme
HEBC Hamburg
SV Curslack Neuengamme
HEBC Hamburg
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
FC St. Pauli II
HEBC Hamburg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
GER BL
|
Hamburger SV III
HEBC Hamburg
Hamburger SV III
HEBC Hamburg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
HEBC Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
HEBC Hamburg
Tus Dassendorf
HEBC Hamburg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
HEBC Hamburg
TuRa Harksheide
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
SC Concordia Hamburg
HEBC Hamburg
SC Concordia Hamburg
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
USC Paloma
HEBC Hamburg
USC Paloma
HEBC Hamburg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
HEBC Hamburg
FC Suderelbe
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
HEBC Hamburg
TSV Sasel
HEBC Hamburg
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
HEBC Hamburg
Eimsbutteler TV
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 10
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1
-
11 Tổng số mất bàn 21
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.1
-
70% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%