So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
ETSV Hamburg
FC Teutonia 05
ETSV Hamburg
FC Teutonia 05
|
23 | 23 | 24 | 24 |
|
|
INT CF
|
FC Teutonia 05
ETSV Hamburg
FC Teutonia 05
ETSV Hamburg
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
TSV Sasel
ETSV Hamburg
TSV Sasel
ETSV Hamburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
FC Suderelbe
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
GER BL
|
SC Vorwarts Wacker Billstedt
ETSV Hamburg
SC Vorwarts Wacker Billstedt
ETSV Hamburg
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
Eimsbutteler TV
ETSV Hamburg
Eimsbutteler TV
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
HT 16
ETSV Hamburg
HT 16
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
GER BL
|
Niendorfer TSV
ETSV Hamburg
Niendorfer TSV
ETSV Hamburg
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
SV Curslack Neuengamme
ETSV Hamburg
SV Curslack Neuengamme
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
Tus Dassendorf
ETSV Hamburg
Tus Dassendorf
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
FC Altonaer
ETSV Hamburg
FC Altonaer
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
GER BL
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
ETSV Hamburg
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
ETSV Hamburg
SC Victoria Hamburg
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
TSV Sasel
ETSV Hamburg
TSV Sasel
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
Hamburger SV III
ETSV Hamburg
Hamburger SV III
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
GER BL
|
SV Halstenbek Rellin
ETSV Hamburg
SV Halstenbek Rellin
ETSV Hamburg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
TSV Buchholz 08
ETSV Hamburg
TSV Buchholz 08
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
GER BL
|
ETSV Hamburg
Tus Dassendorf
ETSV Hamburg
Tus Dassendorf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
SC Concordia Hamburg
ETSV Hamburg
SC Concordia Hamburg
ETSV Hamburg
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
FC Suderelbe
FC Teutonia 05
FC Suderelbe
FC Teutonia 05
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
Eimsbutteler TV
FC Teutonia 05
Eimsbutteler TV
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
HT 16
FC Teutonia 05
HT 16
FC Teutonia 05
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
SV Curslack Neuengamme
FC Teutonia 05
SV Curslack Neuengamme
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
GER BL
|
Tus Dassendorf
FC Teutonia 05
Tus Dassendorf
FC Teutonia 05
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
HEBC Hamburg
FC Teutonia 05
HEBC Hamburg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
SSG Nikola Tesla
FC Teutonia 05
SSG Nikola Tesla
FC Teutonia 05
|
01 | 2 5 | 01 | 2 5 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
TuRa Harksheide
FC Teutonia 05
TuRa Harksheide
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Sasel
FC Teutonia 05
TSV Sasel
FC Teutonia 05
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
FC Teutonia 05
SC Vorwarts Wacker Billstedt
FC Teutonia 05
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
|
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Kickers Emden
FC Teutonia 05
Kickers Emden
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GER Reg
|
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
Phonix Lubeck
FC Teutonia 05
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
SV Meppen
FC Teutonia 05
SV Meppen
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Eintracht Norderstedt
FC Teutonia 05
Eintracht Norderstedt
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
SSV Jeddeloh
FC Teutonia 05
SSV Jeddeloh
FC Teutonia 05
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Havelse
FC Teutonia 05
Havelse
FC Teutonia 05
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
FC Teutonia 05
VfB Lubeck
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FC Teutonia 05
Bremer SV
FC Teutonia 05
Bremer SV
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
FC St. Pauli II
FC Teutonia 05
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
1/1.5
X
|
GER Reg
|
SV Drochtersen'Assel
FC Teutonia 05
SV Drochtersen'Assel
FC Teutonia 05
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
32 Tổng số ghi bàn 25
-
3.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
9 Tổng số mất bàn 27
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.7
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
10% TL thua 40%