Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% | |
Tất cả | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 100% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Tusker
Shabana FC
Tusker
Shabana FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Tusker
Shabana FC
Tusker
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Tusker
Shabana FC
Tusker
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-0.5
T
|
1.5/2
T
|
KEN D1
|
Tusker
Shabana FC
Tusker
Shabana FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Tusker
Mathare United
Tusker
Mathare United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2
X
|
KEN D1
|
Posta Rangers
Tusker
Posta Rangers
Tusker
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
|
2
T
|
KEN D1
|
Tusker
KCB SC
Tusker
KCB SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Tusker
Kakamega Homeboyz
Tusker
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Tusker
Kariobangi Sharks
Tusker
Kariobangi Sharks
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Sofapaka FC
Tusker
Sofapaka FC
Tusker
|
40 | 71 | 40 | 71 |
|
|
KEN D1
|
FC Talanta
Tusker
FC Talanta
Tusker
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Tusker
Muranga Seal
Tusker
Muranga Seal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Tusker
AFC Leopards
Tusker
AFC Leopards
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
KEN D1
|
Mathare United
Tusker
Mathare United
Tusker
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Tusker
Nairobi Star City
Tusker
Nairobi Star City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Mara Sugar FC
Tusker
Mara Sugar FC
Tusker
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Bidco United
Tusker
Bidco United
Tusker
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Tusker
Posta Rangers
Tusker
Posta Rangers
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Kenya C
|
Nairobi United
Tusker
Nairobi United
Tusker
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KEN D1
|
Bandari
Tusker
Bandari
Tusker
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Tusker
Shabana FC
Tusker
Shabana FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Gor Mahia
Tusker
Gor Mahia
Tusker
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Tusker
Kenya Police FC
Tusker
Kenya Police FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Tusker
KCB SC
Tusker
KCB SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KEN D1
|
Bandari
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
1.5/2
X
|
KEN D1
|
Shabana FC
APS Bomet
Shabana FC
APS Bomet
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
|
2/2.5
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Ulinzi Stars Nakuru
Shabana FC
Ulinzi Stars Nakuru
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
KEN D1
|
Kenya Police FC
Shabana FC
Kenya Police FC
Shabana FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
KEN D1
|
Shabana FC
Mara Sugar FC
Shabana FC
Mara Sugar FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Bidco United
Shabana FC
Bidco United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
KEN D1
|
KCB SC
Shabana FC
KCB SC
Shabana FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
KEN D1
|
Shabana FC
Gor Mahia
Shabana FC
Gor Mahia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Nairobi Star City
Shabana FC
Nairobi Star City
Shabana FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
KEN D1
|
FC Talanta
Shabana FC
FC Talanta
Shabana FC
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Kenya C
|
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Bandari
Shabana FC
Bandari
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Muranga Seal
Shabana FC
Muranga Seal
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
AFC Leopards
Shabana FC
AFC Leopards
Shabana FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
Shabana FC
Kakamega Homeboyz
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Tusker
Shabana FC
Tusker
Shabana FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Mathare United
Shabana FC
Mathare United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Posta Rangers
Shabana FC
Posta Rangers
Shabana FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KEN D1
|
Shabana FC
Kariobangi Sharks
Shabana FC
Kariobangi Sharks
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
KEN D1
|
Sofapaka FC
Shabana FC
Sofapaka FC
Shabana FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 15
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6.9 | 1.9 |
1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9.0 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Tusker |
||
---|---|---|
KEN D1
|
Muranga Seal
Tusker
|
14 Ngày |
KEN D1
|
Tusker
Kariobangi Sharks
|
19 Ngày |
KEN D1
|
Kakamega Homeboyz
Tusker
|
27 Ngày |
Shabana FC |
||
---|---|---|
KEN D1
|
Shabana FC
Posta Rangers
|
10 Ngày |
KEN D1
|
Shabana FC
Mathare United
|
15 Ngày |
KEN D1
|
Shabana FC
AFC Leopards
|
21 Ngày |