Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -1 | 8 | 18 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | 18 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 13 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 17 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Worcester City
Rugby Town
Worcester City
Rugby Town
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
ENG FAC
|
Rugby Town
Worcester City
Rugby Town
Worcester City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
ENG FAC
|
Worcester City
Rugby Town
Worcester City
Rugby Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Worcester City
Alvechurch
Worcester City
Alvechurch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Real Bedford
Worcester City
Real Bedford
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Worcester City
Stourbridge
Worcester City
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Kettering Town
Worcester City
Kettering Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG FAC
|
Chasetown
Worcester City
Chasetown
Worcester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Worcester City
Chasetown
Worcester City
Chasetown
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG-S CE
|
Halesowen Town
Worcester City
Halesowen Town
Worcester City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Bury Town
Worcester City
Bury Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Worcester City
Needham Market
Worcester City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Worcester City
Banbury United
Worcester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Worcester City
Quorn
Worcester City
Quorn
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Kidderminster
Worcester City
Kidderminster
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Worcester City
Newport County
Worcester City
Newport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Worcester City
Cheltenham Town
Worcester City
Cheltenham Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG UD1
|
Corby Town
Worcester City
Corby Town
Worcester City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Worcester City
Anstey Nomads
Worcester City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Worcester City
Darlaston Town
Worcester City
Darlaston Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Lye Town
Worcester City
Lye Town
Worcester City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Shepshed Dynamo
Worcester City
Shepshed Dynamo
Worcester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Racing Club Warwick
Rugby Town
Racing Club Warwick
Rugby Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
|
3
H
|
ENG FAT
|
Rugby Town
Belper Town
Rugby Town
Belper Town
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
ENG FAT
|
Rugby Town
Racing Club Warwick
Rugby Town
Racing Club Warwick
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG UD1
|
Belper Town
Rugby Town
Belper Town
Rugby Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Rugby Town
Shepshed Dynamo
Rugby Town
Shepshed Dynamo
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Rugby Town
Corby Town
Rugby Town
Corby Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Redditch United
Rugby Town
Redditch United
Rugby Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Rugby Town
Alvechurch
Rugby Town
Alvechurch
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Rugby Town
Anstey Nomads
Rugby Town
Anstey Nomads
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Rushden Diamonds
Rugby Town
Rushden Diamonds
Rugby Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Rugby Town
Loughborough University
Rugby Town
Loughborough University
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Rugby Town
Anstey Nomads
Rugby Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Wellingborough Town
Rugby Town
Wellingborough Town
Rugby Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG FAC
|
Hednesford Town
Rugby Town
Hednesford Town
Rugby Town
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
ENG FAC
|
Rugby Town
Hednesford Town
Rugby Town
Hednesford Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG UD1
|
Loughborough University
Rugby Town
Loughborough University
Rugby Town
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Rugby Town
Carlton Town
Rugby Town
Carlton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG FAC
|
Barton
Rugby Town
Barton
Rugby Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG UD1
|
Corby Town
Rugby Town
Corby Town
Rugby Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Gresley Rovers
Rugby Town
Gresley Rovers
Rugby Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 30%
-
70% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Worcester City |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Stamford AFC
Worcester City
|
8 Ngày |
ENG-S CE
|
Stratford Town
Worcester City
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Worcester City
Bishop's Stortford
|
15 Ngày |