



4
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | 21 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | 17 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 7 | 1 | 1 | 5 | -6 | 4 | 22 | 14% |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 22 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | 20 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
VCD Athletic
Wingate & Finchley
VCD Athletic
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
VCD Athletic
Wingate & Finchley
VCD Athletic
Wingate & Finchley
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
VCD Athletic
Wingate & Finchley
VCD Athletic
Wingate & Finchley
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
VCD Athletic
Wingate & Finchley
VCD Athletic
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Dorking Wanderers
Wingate & Finchley
Dorking Wanderers
Wingate & Finchley
|
31 | 72 | 31 | 72 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Chatham Town
Wingate & Finchley
Chatham Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
Potters Bar Town
Wingate & Finchley
|
01 | 33 | 01 | 33 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
Cray Wanderers
Wingate & Finchley
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
Wingate & Finchley
Dulwich Hamlet
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Boreham Wood
Wingate & Finchley
Boreham Wood
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hendon
Wingate & Finchley
Hendon
Wingate & Finchley
|
13 | 23 | 13 | 23 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
Wingate & Finchley
Welwyn Garden City
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Uxbridge
Wingate & Finchley
Uxbridge
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Grays Athletic
Wingate & Finchley
Grays Athletic
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Royston Town
Wingate & Finchley
Royston Town
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Sutton Common Rovers
Wingate & Finchley
Sutton Common Rovers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Canvey Island
Wingate & Finchley
Canvey Island
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
Wingate & Finchley
Bognor Regis Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
VCD Athletic
Croydon Athletic
VCD Athletic
Croydon Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
|
3
X
|
ENG FAT
|
East Grinstead Town
VCD Athletic
East Grinstead Town
VCD Athletic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG FAT
|
VCD Athletic
Rayners Lane
VCD Athletic
Rayners Lane
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Welling United
VCD Athletic
Welling United
VCD Athletic
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
VCD Athletic
Sepei Unite
VCD Athletic
Sepei Unite
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
VCD Athletic
Cray Wanderers
VCD Athletic
Cray Wanderers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG RL1
|
VCD Athletic
Three Bridges
VCD Athletic
Three Bridges
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
VCD Athletic
Corinthian FC
VCD Athletic
Corinthian FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RL1
|
VCD Athletic
Sevenoaks Town
VCD Athletic
Sevenoaks Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
VCD Athletic
Grays Athletic
VCD Athletic
Grays Athletic
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
VCD Athletic
Carshalton Athletic FC
VCD Athletic
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
ENG RL1
|
Hastings United
VCD Athletic
Hastings United
VCD Athletic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
VCD Athletic
Hastings United
VCD Athletic
Hastings United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
VCD Athletic
Phoenix Sports
VCD Athletic
Phoenix Sports
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG RL1
|
VCD Athletic
Corinthian FC
VCD Athletic
Corinthian FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAT
|
VCD Athletic
Chertsey Town
VCD Athletic
Chertsey Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Jersey Bulls
VCD Athletic
Jersey Bulls
VCD Athletic
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
VCD Athletic
Dulwich Hamlet
VCD Athletic
Dulwich Hamlet
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
VCD Athletic
Lewes
VCD Athletic
Lewes
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Punjab Utd
VCD Athletic
Punjab Utd
VCD Athletic
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 13
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Wingate & Finchley |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Ramsgate
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
14 Ngày |