Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | 11 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 18 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 50% | |
Tất cả | 8 | 4 | 2 | 2 | -1 | 14 | 7 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 18 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 1 | 7 | -14 | 1 | 22 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | 22 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | 12% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 19 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
|
12 | 12 | 54 | 54 |
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Whitehawk
Canvey Island
Whitehawk
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
3
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
St Albans City
Whitehawk
St Albans City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
1/1.5
X
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Walton Hersham
Whitehawk
Walton Hersham
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dulwich Hamlet
Whitehawk
Dulwich Hamlet
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Whitehawk
Wingate & Finchley
Whitehawk
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
ENG RYM
|
Bowers Pitsea
Whitehawk
Bowers Pitsea
Whitehawk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Dartford
Whitehawk
Dartford
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Bognor Regis Town
Whitehawk
Bognor Regis Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Whitehawk
Folkestone Invicta
Whitehawk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Welling United
Canvey Island
Welling United
Canvey Island
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Canvey Island
Brentwood Town
Canvey Island
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Canvey Island
Dartford
Canvey Island
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Aveley
Canvey Island
Aveley
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Folkestone Invicta
Canvey Island
Folkestone Invicta
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Canvey Island
Cray Wanderers
Canvey Island
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Canvey Island
Maldon Tiptree
Canvey Island
Maldon Tiptree
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Canvey Island
Cambridge City
Canvey Island
Cambridge City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Canvey Island
Braintree Town
Canvey Island
Braintree Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Canvey Island
Wingate & Finchley
Canvey Island
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Billericay Town
Canvey Island
Billericay Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Canvey Island
Dulwich Hamlet
Canvey Island
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hastings United
Canvey Island
Hastings United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Horsham
Canvey Island
Horsham
Canvey Island
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hendon
Canvey Island
Hendon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Canvey Island
Hastings United
Canvey Island
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Canvey Island
Potters Bar Town
Canvey Island
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 5
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
13 Tổng số mất bàn 21
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 0%
-
40% TL hòa 20%
-
20% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Whitehawk |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Whitehawk
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Whitehawk
|
14 Ngày |
Canvey Island |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Canvey Island
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Brentwood Town
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Canvey Island
|
14 Ngày |