Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | 16 | 27% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | 15 | 20% |
Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 18 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 17 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | 8 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 12 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% | |
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | 15 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | 16 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
|
22 | 22 | 26 | 26 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Prescot Cables
Whitby Town
Prescot Cables
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
|
2.5
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Whitby Town
Gainsborough Trinity
Whitby Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stockton Town
Whitby Town
Stockton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Whitby Town
Ilkeston FC
Whitby Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Lancaster City
Whitby Town
Lancaster City
Whitby Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
31 | 52 | 31 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Town AFC
Whitby Town
Warrington Town AFC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
Whitby Town
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Workington
Whitby Town
Workington
Whitby Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Whitby Town
Hartlepool United FC
Whitby Town
Hartlepool United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Macclesfield Town
Whitby Town
Macclesfield Town
Whitby Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Blyth Spartans
Whitby Town
Blyth Spartans
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Whitby Town
FC United of Manchester
Whitby Town
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Rylands
Whitby Town
Warrington Rylands
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Whitby Town
Lancaster City
Whitby Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Warrington Rylands
Hebburn Town
Warrington Rylands
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Hebburn Town
Stocksbridge Park Steels
Hebburn Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Workington
Hebburn Town
Workington
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
Curzon Ashton FC
Hebburn Town
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Morpeth Town
Hebburn Town
Morpeth Town
Hebburn Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hyde United
Hebburn Town
Hyde United
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Hebburn Town
Longridge Town FC
Hebburn Town
Longridge Town FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Hebburn Town
Whitby Town
Hebburn Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Cleethorpes Town
Hebburn Town
Cleethorpes Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Hebburn Town
Lancaster City
Hebburn Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Hebburn Town
Guiseley
Hebburn Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hednesford Town
Hebburn Town
Hednesford Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hebburn Town
South Shields
Hebburn Town
South Shields
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Hebburn Town
Spennymoor Town
Hebburn Town
Spennymoor Town
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
Northallerton Town
Hebburn Town
Northallerton Town
Hebburn Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Hebburn Town
Gateshead
Hebburn Town
Gateshead
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Dumbarton
Hebburn Town
Dumbarton
Hebburn Town
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
ENG-N PR
|
Basford Utd
Hebburn Town
Basford Utd
Hebburn Town
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Stockton Town
Hebburn Town
Stockton Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Whitby Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Ashton United
Whitby Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Whitby Town
Bamber Bridge
|
14 Ngày |
ENG-N PR
|
Whitby Town
Rushall Olympic
|
21 Ngày |
Hebburn Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Hebburn Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Ashton United
Hebburn Town
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Leek Town
|
14 Ngày |