Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 12 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 7 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 2 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 16 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Thame United
Banbury United
Thame United
Banbury United
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
SOU PL
|
Banbury United
Thame United
Banbury United
Thame United
|
21 | 21 | 42 | 42 |
2/2.5
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Thame United
AFC Dunstable
Thame United
AFC Dunstable
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
3
T
|
ENG FAT
|
Thame United
Winchester City
Thame United
Winchester City
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG FAT
|
Moneyfields
Thame United
Moneyfields
Thame United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ENG FAC
|
Chertsey Town
Thame United
Chertsey Town
Thame United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Thame United
Slough Town
Thame United
Slough Town
|
00 | 51 | 00 | 51 |
|
|
ENG SD1
|
Northwood
Thame United
Northwood
Thame United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Thame United
Enfield 1893
Thame United
Enfield 1893
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Kidlington
Thame United
Kidlington
Thame United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Hadley
Thame United
Hadley
Thame United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Thame United
Uxbridge
Thame United
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
ENG SD1
|
Kings Langley
Thame United
Kings Langley
Thame United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Westfields
Thame United
Westfields
Thame United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG FAT
|
Steyning Town
Thame United
Steyning Town
Thame United
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
ENG FAC
|
Thame United
Wingate & Finchley
Thame United
Wingate & Finchley
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
INT CF
|
Thame United
Banbury United
Thame United
Banbury United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ENG SD1
|
Bedford Town
Thame United
Bedford Town
Thame United
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
|
3
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Thame United
Welwyn Garden City
Thame United
|
11 | 34 | 11 | 34 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Thame United
AFC Dunstable
Thame United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
|
1.5
T
|
ENG FAT
|
Thame United
Badshot Lea
Thame United
Badshot Lea
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
ENG SD1
|
FC Romania
Thame United
FC Romania
Thame United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Real Bedford
Banbury United
Real Bedford
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Spalding United
Banbury United
Spalding United
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
ENG FAC
|
Banbury United
Chasetown
Banbury United
Chasetown
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Chasetown
Banbury United
Chasetown
Banbury United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG-S CE
|
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
Bromsgrove Sporting FC
Banbury United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Banbury United
AFC Sudbury
Banbury United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Mangotsfield United
Banbury United
Mangotsfield United
Banbury United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
Royston Town
Banbury United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Worcester City
Banbury United
Worcester City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Banbury United
Stratford Town
Banbury United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Solihull Moors
Banbury United
Solihull Moors
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Banbury United
Bishop's Cleeve
Banbury United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Banbury United
Oxford City
Banbury United
Oxford City
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Banbury United
Kettering Town
Banbury United
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Redditch United
Banbury United
Redditch United
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 15
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Banbury United |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Banbury United
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Barwell
Banbury United
|
9 Ngày |
ENG-S CE
|
Banbury United
Halesowen Town
|
14 Ngày |