Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 20 | 2 | 45% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | 1 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% | |
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | 5 | 45% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 3 | 67% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Bamber Bridge
Stockton Town
Bamber Bridge
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Stockton Town
Cleethorpes Town
Stockton Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
1
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Stockton Town
Whitby Town
Stockton Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
Stockton Town
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Trafford
Stockton Town
Trafford
Stockton Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Stockton Town
Rushall Olympic
Stockton Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Stockton Town
Gainsborough Trinity
Stockton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Workington
Stockton Town
Workington
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Stockton Town
Scarborough
Stockton Town
Scarborough
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Stockton Town
Darlington
Stockton Town
Darlington
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Stockton Town
Hebburn Town
Stockton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Morpeth Town
Stockton Town
Morpeth Town
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Stockton Town
Prescot Cables
Stockton Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Worksop Town
Stockton Town
Worksop Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Stalybridge Celtic
Lower Breck
Stalybridge Celtic
Lower Breck
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ENG FAT
|
Pontefract Collieries
Lower Breck
Pontefract Collieries
Lower Breck
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Bootle
Lower Breck
Bootle
Lower Breck
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Atherton Collieries
Lower Breck
Atherton Collieries
Lower Breck
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Lower Breck
Witton Albion
Lower Breck
Witton Albion
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Penistone Church
Lower Breck
Penistone Church
Lower Breck
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 18
-
1.7 Trung bình ghi bàn 3
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 100%
-
40% TL hòa 0%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Stockton Town |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Stockton Town
|
3 Ngày |
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ashton United
|
14 Ngày |
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Stockton Town
|
21 Ngày |