Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -2 | 11 | 14 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 13 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 12 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | 9 | 30% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | 17 | 0% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 60% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Crowborough Athletic
Sittingbourne
Crowborough Athletic
Sittingbourne
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Faversham Town
Sittingbourne
Faversham Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG SD1
|
Beckenham Town
Sittingbourne
Beckenham Town
Sittingbourne
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Sittingbourne
Croydon Athletic
Sittingbourne
Croydon Athletic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Cray Wanderers
Sittingbourne
Cray Wanderers
Sittingbourne
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT CF
|
Sittingbourne
Dagenham and Redbridge
Sittingbourne
Dagenham and Redbridge
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
AFC Hornchurch
Sittingbourne
AFC Hornchurch
Sittingbourne
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
ENG SD1
|
Sittingbourne
Merstham
Sittingbourne
Merstham
|
00 | 42 | 00 | 42 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Aldershot Town
Sittingbourne
Aldershot Town
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Southend United
Sittingbourne
Southend United
Sittingbourne
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Sittingbourne
East Grinstead Town
Sittingbourne
East Grinstead Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Salisbury FC
Sittingbourne
Salisbury FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Enfield Town
Sittingbourne
Enfield Town
|
42 | 42 | 42 | 42 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Winchester City
Sittingbourne
Winchester City
Sittingbourne
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Sittingbourne
Steyning Town
Sittingbourne
Steyning Town
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Dover Athletic
Sittingbourne
Dover Athletic
Sittingbourne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Sevenoaks Town
Sittingbourne
Sevenoaks Town
Sittingbourne
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
X
|
ENG FAT
|
Sittingbourne
Bognor Regis Town
Sittingbourne
Bognor Regis Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Sittingbourne
Burgess Hill Town
Sittingbourne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Sittingbourne
Plymouth Parkway
Sittingbourne
Plymouth Parkway
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Welling United
Hashtag United
Welling United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
3
X
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Hashtag United
Cray Wanderers
Hashtag United
|
13 | 4 3 | 13 | 4 3 |
T
|
1/1.5
T
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Aveley
Hashtag United
Aveley
Hashtag United
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Eastbourne Borough
Hashtag United
Eastbourne Borough
Hashtag United
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hashtag United
Chelmsford City
Hashtag United
Chelmsford City
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Redbridge
Hashtag United
Redbridge
Hashtag United
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
ENG RYM
|
Horsham
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bowers Pitsea
Hashtag United
Bowers Pitsea
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 20
-
1.8 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Hashtag United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Hashtag United
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Hashtag United
Wingate & Finchley
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
|
14 Ngày |