Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | 21 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 22 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 16 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 15 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | 19 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 18 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 19 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% | |
Tất cả | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | 21 | 10% |
Chủ | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | 18 | 0% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 17 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Royston Town
Kings Lynn
Royston Town
Kings Lynn
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Quorn
Royston Town
Quorn
Royston Town
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAC
|
Royston Town
Brentwood Town
Royston Town
Brentwood Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Needham Market
Royston Town
Needham Market
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Alvechurch
Royston Town
Alvechurch
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Redbridge
Royston Town
Redbridge
Royston Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Royston Town
Bishop's Stortford
Royston Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Banbury United
Royston Town
Banbury United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Royston Town
Redditch United
Royston Town
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bury Town
Royston Town
Bury Town
Royston Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
|
33 | 34 | 33 | 34 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Royston Town
Hemel Hempstead Town
Royston Town
Hemel Hempstead Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT CF
|
Royston Town
Chesham United
Royston Town
Chesham United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
Cambridge City
Royston Town
Cambridge City
Royston Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Ware
Royston Town
Ware
Royston Town
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Royston Town
Wingate & Finchley
Royston Town
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
ENG-S CE
|
AFC Telford United
Royston Town
AFC Telford United
Royston Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Royston Town
St Ives Town
Royston Town
St Ives Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Royston Town
Kettering Town
Royston Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
Royston Town
Bromsgrove Sporting FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Hashtag United
Welling United
Hashtag United
Welling United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Welling United
Carshalton Athletic FC
Welling United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3
H
|
ENG RYM
|
Welling United
Ramsgate
Welling United
Ramsgate
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
|
3/3.5
T
|
ENG RYM
|
Welling United
Canvey Island
Welling United
Canvey Island
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Slough Town
Welling United
Slough Town
Welling United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Welling United
Slough Town
Welling United
Slough Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Welling United
Dulwich Hamlet
Welling United
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Uxbridge
Welling United
Uxbridge
Welling United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Welling United
Cray Valley Paper Mills
Welling United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Welling United
Chichester City
Welling United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Lewes
Welling United
Lewes
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Aveley
Welling United
Aveley
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Welling United
U21 Millwall
Welling United
U21 Millwall
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Herne Bay
Welling United
Herne Bay
Welling United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Welling United
VCD Athletic
Welling United
VCD Athletic
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Heybridge Swifts
Welling United
Heybridge Swifts
Welling United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Welling United
Leyton Orient
Welling United
Leyton Orient
|
05 | 0 10 | 05 | 0 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Fisher Athletic
Welling United
Fisher Athletic
Welling United
|
24 | 3 4 | 24 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Welling United
Tonbridge Angels
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 19
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.9
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Royston Town |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Royston Town
Halesowen Town
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Royston Town
Leiston FC
|
10 Ngày |
ENG-S CE
|
Real Bedford
Royston Town
|
14 Ngày |
Welling United |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Ramsgate
Welling United
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
St Albans City
Welling United
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Welling United
Chatham Town
|
21 Ngày |