Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | 6 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 5 | 3 | 1 | 2 | 18 | 2 | 56% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | 2 | 75% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
AFC Portchester
Tavistock AFC
AFC Portchester
Tavistock AFC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ENG FAT
|
AFC Portchester
Flackwell Heath
AFC Portchester
Flackwell Heath
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Wimborne Town
AFC Portchester
Wimborne Town
AFC Portchester
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG C C
|
AFC Portchester
Fareham Town
AFC Portchester
Fareham Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Truro City
AFC Portchester
Truro City
AFC Portchester
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG FAC
|
Fawley AFC
AFC Portchester
Fawley AFC
AFC Portchester
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Brockenhurst
AFC Portchester
Brockenhurst
AFC Portchester
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Cirencester Town
AFC Portchester
Cirencester Town
AFC Portchester
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Taunton Town
Dorchester Town
Taunton Town
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Taunton Town
Farnham Town
Taunton Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ENG FAC
|
Weston Super Mare
Taunton Town
Weston Super Mare
Taunton Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Taunton Town
Weston Super Mare
Taunton Town
Weston Super Mare
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Weymouth
Taunton Town
Weymouth
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Taunton Town
Uxbridge
Taunton Town
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Tiverton Town
Taunton Town
Tiverton Town
Taunton Town
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Tiverton Town
Taunton Town
Tiverton Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Basingstoke Town
Taunton Town
Basingstoke Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Yate Town
Taunton Town
Yate Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Taunton Town
Havant and Waterlooville
Taunton Town
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Taunton Town
Bedford Town
Taunton Town
Bedford Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Penybont FC
Taunton Town
Penybont FC
Taunton Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
UWIC Inter Cardiff
Taunton Town
UWIC Inter Cardiff
Taunton Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Taunton Town
Chippenham Town
Taunton Town
Chippenham Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Taunton Town
U21 Stoke City
Taunton Town
U21 Stoke City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Willand Rovers
Taunton Town
Willand Rovers
Taunton Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Taunton Town
Bath City
Taunton Town
Bath City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Taunton Town
Mousehole
Taunton Town
Mousehole
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 18
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Taunton Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Taunton Town
Chertsey Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Taunton Town
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Taunton Town
Sholing FC
|
14 Ngày |