



3
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | 20 | 10% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 20 | 25% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% | |
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | 11 | 30% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 21 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 12 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | 7 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | 10 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
|
11 | 11 | 51 | 51 |
|
|
ENG FAC
|
Gosport Borough
Plymouth Parkway
Gosport Borough
Plymouth Parkway
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Yate Town
Plymouth Parkway
Yate Town
Plymouth Parkway
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Plymouth Parkway
Wimborne Town
Plymouth Parkway
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Dorchester Town
Plymouth Parkway
Dorchester Town
|
02 | 33 | 02 | 33 |
H
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Plymouth Parkway
Havant and Waterlooville
Plymouth Parkway
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
Basingstoke Town
Plymouth Parkway
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Weymouth
Plymouth Parkway
Weymouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 63 | 22 | 63 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Exmouth Town
Plymouth Parkway
Exmouth Town
Plymouth Parkway
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Sholing FC
Plymouth Parkway
Sholing FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Winchester City
Plymouth Parkway
Winchester City
Plymouth Parkway
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Poole Town
Plymouth Parkway
Poole Town
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Plymouth Parkway
Wimborne Town
Plymouth Parkway
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Weymouth
Gosport Borough
Weymouth
Gosport Borough
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Gosport Borough
Chertsey Town
Gosport Borough
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
ENG FAC
|
Gosport Borough
Poole Town
Gosport Borough
Poole Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Wimborne Town
Gosport Borough
Wimborne Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Gosport Borough
Yate Town
Gosport Borough
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Gosport Borough
Basingstoke Town
Gosport Borough
Basingstoke Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Walton Hersham
Gosport Borough
Walton Hersham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Gosport Borough
Uxbridge
Gosport Borough
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Berkhamsted Town
Gosport Borough
Berkhamsted Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Farnham Town
Gosport Borough
Farnham Town
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chichester City
Gosport Borough
Chichester City
Gosport Borough
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Littlehampton Town
Gosport Borough
Littlehampton Town
Gosport Borough
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Havant and Waterlooville
Gosport Borough
Havant and Waterlooville
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Gosport Borough
Tiverton Town
Gosport Borough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hanwell Town
Gosport Borough
Hanwell Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Gosport Borough
Basingstoke Town
Gosport Borough
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Wimborne Town
Gosport Borough
Wimborne Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gosport Borough
Bracknell Town
Gosport Borough
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 16
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Plymouth Parkway |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Bracknell Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Taunton Town
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Plymouth Parkway
|
14 Ngày |
Gosport Borough |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Hungerford Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Sholing FC
Gosport Borough
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Basingstoke Town
|
14 Ngày |