Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | 7 | 44% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | 13 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 7 | 1 | 0 | 10 | 13 | 11% |
Chủ | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 8 | 17% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | 11 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 12 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% | |
Tất cả | 9 | 1 | 6 | 2 | -2 | 9 | 14 | 11% |
Chủ | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 13 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Lewes
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
Lewes
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ENG RYM
|
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
Lewes
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
|
3
H
|
ENG RYM
|
Lewes
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
|
40 | 40 | 51 | 51 |
|
|
ENG RYM
|
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
Lewes
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
ENG RYM
|
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
Lewes
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Lewes
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
ENG FAC
|
Leiston FC
Lewes
Leiston FC
Lewes
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
St Albans City
Lewes
St Albans City
Lewes
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Ramsgate
Lewes
Ramsgate
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Chichester City
Lewes
Chichester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Wanderers
Lewes
Cray Wanderers
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Flackwell Heath
Lewes
Flackwell Heath
Lewes
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Burgess Hill Town
Lewes
Burgess Hill Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Potters Bar Town
Lewes
Potters Bar Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Welling United
Lewes
Welling United
Lewes
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Tonbridge Angels
Lewes
Tonbridge Angels
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Lewes
Worthing
Lewes
Worthing
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Wanderers
Lewes
Cray Wanderers
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Lewes
Folkestone Invicta
Lewes
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Lewes
Wingate & Finchley
Lewes
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Lewes
Chichester City
Lewes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG RYM
|
Lewes
Cray Valley Paper Mills
Lewes
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Lewes
Canvey Island
Lewes
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
St Ives Town
Leiston FC
St Ives Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Harborough Town
Leiston FC
Harborough Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Leiston FC
Huracan FC
Leiston FC
Huracan FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Leiston FC
Bishop's Stortford
Leiston FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Quorn
Leiston FC
Quorn
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Cheshunt
Leiston FC
Cheshunt
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Needham Market
Leiston FC
Needham Market
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Redditch United
Leiston FC
Redditch United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Leiston FC
Kettering Town
Leiston FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Halesowen Town
Leiston FC
Halesowen Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leiston FC
Billericay Town
Leiston FC
Billericay Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Biggleswade Town
Leiston FC
Biggleswade Town
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Lowestoft Town
Leiston FC
Lowestoft Town
Leiston FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Halesowen Town
Leiston FC
Halesowen Town
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG C C
|
Felixstowe Walton United
Leiston FC
Felixstowe Walton United
Leiston FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Banbury United
Leiston FC
Banbury United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Leiston FC
Bedford Town
Leiston FC
Bedford Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Lewes |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Aveley
Lewes
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Folkestone Invicta
Lewes
|
17 Ngày |
ENG RYM
|
Lewes
Cheshunt
|
21 Ngày |
Leiston FC |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Royston Town
Leiston FC
|
10 Ngày |
ENG-S CE
|
Leiston FC
Barwell
|
14 Ngày |