Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | 8 | 30% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 9 | 40% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | 15 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% | |
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Ramsgate
Leatherhead
Ramsgate
Leatherhead
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Leatherhead
Kingstonian
Leatherhead
Kingstonian
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG SD1
|
Leatherhead
Hartley Wintney
Leatherhead
Hartley Wintney
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Leatherhead
Raynes Park Vale
Leatherhead
Raynes Park Vale
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ENG RL1
|
Bognor Regis Town(N)
Leatherhead
Bognor Regis Town(N)
Leatherhead
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Leatherhead
Tonbridge Angels
Leatherhead
Tonbridge Angels
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dorking Wanderers
Leatherhead
Dorking Wanderers
Leatherhead
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Leatherhead
Hanworth Villa
Leatherhead
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Leatherhead
Guernsey
Leatherhead
Guernsey
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Leatherhead
Westfields
Leatherhead
Westfields
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Leatherhead
Southall FC
Leatherhead
Southall FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Binfield
Leatherhead
Binfield
Leatherhead
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Vel C
|
Carshalton Athletic FC
Leatherhead
Carshalton Athletic FC
Leatherhead
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG SD1
|
Ashford Town
Leatherhead
Ashford Town
Leatherhead
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Ascot United
Leatherhead
Ascot United
Leatherhead
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Leatherhead
Rayners Lane
Leatherhead
Rayners Lane
|
31 | 61 | 31 | 61 |
T
|
3
T
|
ENG FAT
|
Leatherhead
Hastings United
Leatherhead
Hastings United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG FAT
|
Sevenoaks Town
Leatherhead
Sevenoaks Town
Leatherhead
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG FAC
|
Dartford
Leatherhead
Dartford
Leatherhead
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG FAT
|
Hayes Yeading
Leatherhead
Hayes Yeading
Leatherhead
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAC
|
Leatherhead
Dulwich Hamlet
Leatherhead
Dulwich Hamlet
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Ramsgate
Cray Wanderers
Ramsgate
Cray Wanderers
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
3
X
|
ENG RYM
|
Welling United
Ramsgate
Welling United
Ramsgate
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Ramsgate
Lewes
Ramsgate
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Potters Bar Town
Ramsgate
Potters Bar Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Ramsgate
Billericay Town
Ramsgate
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
Ramsgate
Dartford
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dulwich Hamlet
Ramsgate
Dulwich Hamlet
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Ramsgate
Chatham Town
Ramsgate
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Whitehawk
Ramsgate
Whitehawk
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Ramsgate
Whyteleafe
Ramsgate
Whyteleafe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG SD1
|
Burgess Hill Town
Ramsgate
Burgess Hill Town
Ramsgate
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Littlehampton Town
Ramsgate
Littlehampton Town
Ramsgate
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
ENG FAC
|
Brackley Town
Ramsgate
Brackley Town
Ramsgate
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Ramsgate
Raynes Park Vale
Ramsgate
Raynes Park Vale
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Broadbridge Heath
Ramsgate
Broadbridge Heath
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAT
|
Sepei Unite
Ramsgate
Sepei Unite
Ramsgate
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Folkestone Invicta
Ramsgate
Folkestone Invicta
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 19
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 23
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Ramsgate |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Ramsgate
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Ramsgate
Welling United
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Brentwood Town
Ramsgate
|
14 Ngày |