



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 17 | 30% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 16 | 50% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | 19 | 20% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 15 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 3 | 4 | -8 | 6 | 19 | 12% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 17 | 33% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | 20 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 20 | 0% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | 20 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-0.5
T
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
|
22 | 22 | 25 | 25 |
|
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG FAC
|
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hyde United
Warrington Town AFC
Hyde United
Warrington Town AFC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Hyde United
Matlock Town
Hyde United
Matlock Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Hyde United
Warrington Rylands
Hyde United
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Hyde United
Rushall Olympic
Hyde United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG FAC
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Leek Town
Hyde United
Leek Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-N PR
|
Hebburn Town
Hyde United
Hebburn Town
Hyde United
|
10 | 33 | 10 | 33 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hyde United
Prescot Cables
Hyde United
Prescot Cables
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Hyde United
Ilkeston FC
Hyde United
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Whitby Town
Hyde United
Whitby Town
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Guiseley
Hyde United
Guiseley
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Hyde United
Cleethorpes Town
Hyde United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Lancaster City
Hyde United
Lancaster City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Stalybridge Celtic
Hyde United
Stalybridge Celtic
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Mossley AFC
Hyde United
Mossley AFC
Hyde United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Curzon Ashton FC
Hyde United
Curzon Ashton FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hyde United
Morecambe
Hyde United
Morecambe
|
13 | 25 | 13 | 25 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hyde United
Runcorn Linnets
Hyde United
Runcorn Linnets
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Hyde United
Stockton Town
Hyde United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Warrington Town AFC
Prescot Cables
Warrington Town AFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
Warrington Town AFC
Rushall Olympic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
Warrington Town AFC
Bamber Bridge
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Warrington Town AFC
Leek Town
Warrington Town AFC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
Warrington Town AFC
Ilkeston FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Whitby Town
Warrington Town AFC
Whitby Town
Warrington Town AFC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Warrington Town AFC
Hednesford Town
Warrington Town AFC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
Warrington Town AFC
Cleethorpes Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
U18 Vauxhall Motors
Warrington Town AFC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bootle
Warrington Town AFC
Bootle
Warrington Town AFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
Warrington Town AFC
City of Liverpool FC
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Warrington Town AFC
Altrincham
Warrington Town AFC
Altrincham
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Warrington Town AFC
Buxton FC
Warrington Town AFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Southport FC
Warrington Town AFC
Southport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Marine
Warrington Town AFC
Marine
Warrington Town AFC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Brackley Town
Warrington Town AFC
Brackley Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 4
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.4
-
16 Tổng số mất bàn 17
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Hyde United |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Hyde United
Bamber Bridge
|
3 Ngày |
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Hyde United
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Prescot Cables
Hyde United
|
21 Ngày |
Warrington Town AFC |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
FC United of Manchester
|
3 Ngày |
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Warrington Town AFC
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Guiseley
|
14 Ngày |