Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 12 | 22 | 1 | 78% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | 100% | |
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 11 | 25% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | 9 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Hayes Yeading
Walton Hersham
Hayes Yeading
Walton Hersham
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Hayes Yeading
Walton Hersham
Hayes Yeading
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Raynes Park Vale
Hayes Yeading
Raynes Park Vale
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
ENG FAT
|
Hayes Yeading
Southall FC
Hayes Yeading
Southall FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Bedfont Sports
Hayes Yeading
Bedfont Sports
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Hanworth Villa
Hayes Yeading
Hanworth Villa
Hayes Yeading
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Hayes Yeading
Metropolitan Police
Hayes Yeading
Metropolitan Police
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Hayes Yeading
Whitehawk
Hayes Yeading
Whitehawk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Hayes Yeading
Farnham Town
Hayes Yeading
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Westfields
Hayes Yeading
Westfields
Hayes Yeading
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Hayes Yeading
Hanworth Villa
Hayes Yeading
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Badshot Lea
Hayes Yeading
Badshot Lea
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Uxbridge
Hayes Yeading
Uxbridge
Hayes Yeading
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Vel C
|
Hayes Yeading
Harrow Borough
Hayes Yeading
Harrow Borough
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Hayes Yeading
Hanworth Villa
Hayes Yeading
Hanworth Villa
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Hayes Yeading
Leatherhead
Hayes Yeading
Leatherhead
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG FAC
|
Hayes Yeading
Margate
Hayes Yeading
Margate
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Margate
Hayes Yeading
Margate
Hayes Yeading
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hayes Yeading
St Albans City
Hayes Yeading
St Albans City
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Hayes Yeading
Bracknell Town
Hayes Yeading
|
00 | 33 | 00 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Sholing FC
Walton Hersham
Sholing FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG FAC
|
Walton Hersham
Chippenham Town
Walton Hersham
Chippenham Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Walton Hersham
Berkhamsted Town
Walton Hersham
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Walton Hersham
Bracknell Town
Walton Hersham
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
ENG FAC
|
Whitehawk
Walton Hersham
Whitehawk
Walton Hersham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Evesham United
Walton Hersham
Evesham United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAC
|
Three Bridges
Walton Hersham
Three Bridges
Walton Hersham
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Walton Hersham
Gosport Borough
Walton Hersham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Taunton Town
Walton Hersham
Taunton Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Walton Hersham
Dorchester Town
Walton Hersham
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Plymouth Parkway
Walton Hersham
Plymouth Parkway
|
22 | 6 3 | 22 | 6 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Walton Hersham
Hanworth Villa
Walton Hersham
Hanworth Villa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Waltham Abbey
Walton Hersham
Waltham Abbey
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Walton Hersham
Metropolitan Police
Walton Hersham
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
Walton Hersham
Dagenham and Redbridge
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Horsham
Walton Hersham
Horsham
Walton Hersham
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Walton Hersham
Merstham
Walton Hersham
Merstham
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Swindon Supermarine
Walton Hersham
Swindon Supermarine
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 21
-
2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Walton Hersham |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Wimborne Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Havant and Waterlooville
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Yate Town
Walton Hersham
|
14 Ngày |