



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | 2 | 67% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
Tất cả | 9 | 8 | 0 | 1 | 11 | 24 | 1 | 89% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | 1 | 80% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Hartpury University
Larkhall Athletic
Hartpury University
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
|
3
T
|
ENG SD1
|
Falmouth Town AFC
Hartpury University
Falmouth Town AFC
Hartpury University
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
|
3
T
|
ENG FAT
|
Hartpury University
Portishead Town
Hartpury University
Portishead Town
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
ENG FAT
|
Hartpury University
Didcot Town
Hartpury University
Didcot Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG SD1
|
Hartpury University
Bristol Manor Farm
Hartpury University
Bristol Manor Farm
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hartpury University
Nailsea Tickenham
Hartpury University
Nailsea Tickenham
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Basingstoke Town
Gloucester City
Basingstoke Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Gloucester City
Farnham Town
Gloucester City
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
T
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Gloucester City
Weymouth
Gloucester City
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
ENG FAC
|
Gloucester City
Chippenham Town
Gloucester City
Chippenham Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Dorchester Town
Gloucester City
Dorchester Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Gloucester City
AFC Portchester
Gloucester City
AFC Portchester
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG-S PR
|
Evesham United
Gloucester City
Evesham United
Gloucester City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Gloucester City
Plymouth Parkway
Gloucester City
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Gloucester City
Hungerford Town
Gloucester City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Banbury United
Gloucester City
Banbury United
Gloucester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Worcester City
Gloucester City
Worcester City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Gloucester City
Oxford City
Gloucester City
Oxford City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Gloucester City
Barry Town AFC
Gloucester City
Barry Town AFC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Gloucester City
Fairford Town
Gloucester City
Fairford Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Gloucester City
Walton Hersham
Gloucester City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Gosport Borough
Gloucester City
Gosport Borough
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Gloucester City |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Sholing FC
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Bracknell Town
Gloucester City
|
9 Ngày |
ENG-S PR
|
Gloucester City
Poole Town
|
14 Ngày |