Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 15 | 22% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | 19 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Hanwell Town
Grays Athletic
Hanwell Town
Grays Athletic
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Hungerford Town
Hanwell Town
Hungerford Town
Hanwell Town
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
|
2.5
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Hanwell Town
Bedfont Sports
Hanwell Town
Bedfont Sports
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
|
3
H
|
ENG-S PR
|
Weymouth
Hanwell Town
Weymouth
Hanwell Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hanwell Town
Cray Wanderers
Hanwell Town
Cray Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Cray Wanderers
Hanwell Town
Cray Wanderers
Hanwell Town
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Hanwell Town
Gloucester City
Hanwell Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Yate Town
Hanwell Town
Yate Town
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Walton Hersham
Hanwell Town
Walton Hersham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Hanwell Town
Poole Town
Hanwell Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hanwell Town
Whitehawk
Hanwell Town
Whitehawk
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
INT CF
|
Bedfont Sports
Hanwell Town
Bedfont Sports
Hanwell Town
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
INT CF
|
Hanwell Town
Slough Town
Hanwell Town
Slough Town
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
Hanwell Town
U21 Queens Park Rangers
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
INT CF
|
Hendon
Hanwell Town
Hendon
Hanwell Town
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Plymouth Parkway
Hanwell Town
Plymouth Parkway
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Hanwell Town
Chertsey Town
Hanwell Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Taunton Town
Hanwell Town
Taunton Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Cambridge City
Grays Athletic
Cambridge City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG RL1
|
Wroxham
Grays Athletic
Wroxham
Grays Athletic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
Vel C
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG RL1
|
Walthamstow
Grays Athletic
Walthamstow
Grays Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Grays Athletic
Milton Keynes Irish
Grays Athletic
Milton Keynes Irish
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Redbridge
Grays Athletic
Redbridge
Grays Athletic
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Wingate & Finchley
Grays Athletic
Wingate & Finchley
Grays Athletic
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Redbridge
Grays Athletic
Redbridge
Grays Athletic
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Basildon United
Grays Athletic
Basildon United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Ipswich Wanderers
Grays Athletic
Ipswich Wanderers
Grays Athletic
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Bury Town
Grays Athletic
Bury Town
Grays Athletic
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Waltham Abbey
Grays Athletic
Waltham Abbey
|
24 | 3 5 | 24 | 3 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
Felixstowe Walton United
Grays Athletic
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RL1
|
Waltham Abbey
Grays Athletic
Waltham Abbey
Grays Athletic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RL1
|
Brentwood Town
Grays Athletic
Brentwood Town
Grays Athletic
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RL1
|
Grays Athletic
Concord Rangers
Grays Athletic
Concord Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Hanwell Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Dorchester Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Farnham Town
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Evesham United
Hanwell Town
|
14 Ngày |