Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | 13 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 5 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | 20 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | 12 | 33% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 4 | 60% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Hadley
Ascot United
Hadley
Ascot United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
ENG FAT
|
Ware
Hadley
Ware
Hadley
|
12 | 15 | 12 | 15 |
|
|
ENG FAC
|
Hadley
Maldon Tiptree
Hadley
Maldon Tiptree
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Hadley
Berkhamsted Town
Hadley
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Leverstock Green
Hadley
Leverstock Green
Hadley
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Hadley
AFC Dunstable
Hadley
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Hadley
Thame United
Hadley
Thame United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Oxford City
Hadley
Oxford City
Hadley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Hadley
AFC Telford United
Hadley
AFC Telford United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAT
|
Hadley
Hastings United
Hadley
Hastings United
|
00 | 43 | 00 | 43 |
T
H
|
3
T
|
ENG FAT
|
Hadley
Carshalton Athletic FC
Hadley
Carshalton Athletic FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG FAT
|
Hadley
Ipswich Wanderers
Hadley
Ipswich Wanderers
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ENG FAT
|
Hadley
Grays Athletic
Hadley
Grays Athletic
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ENG SD1
|
Hertford Town
Hadley
Hertford Town
Hadley
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Hadley
Wingate & Finchley
Hadley
Wingate & Finchley
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
ENG SD1
|
North Leigh
Hadley
North Leigh
Hadley
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Biggleswade Town
Hadley
Biggleswade Town
Hadley
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Hadley
Welwyn Garden City
Hadley
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
|
3.5/4
X
|
ENG FAT
|
Biggleswade FC
Hadley
Biggleswade FC
Hadley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG FAT
|
Hadley
Ware
Hadley
Ware
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Burgess Hill Town
Dartford
Burgess Hill Town
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
|
3
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
ENG RYM
|
Aveley
Dartford
Aveley
Dartford
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Canvey Island
Dartford
Canvey Island
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Dartford
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Bracknell Town
Dartford
Bracknell Town
Dartford
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG RYM
|
Ramsgate
Dartford
Ramsgate
Dartford
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
St Albans City
Dartford
St Albans City
Dartford
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Dartford
Dulwich Hamlet
Dartford
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Dartford
Ebbsfleet United
Dartford
Ebbsfleet United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Faversham Town
Dartford
Faversham Town
Dartford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Gillingham
Dartford
Gillingham
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Herne Bay
Dartford
Herne Bay
Dartford
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Dartford
Eastbourne Borough
Dartford
Eastbourne Borough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Dartford
Charlton Athletic
Dartford
Charlton Athletic
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Dartford
Dover Athletic
Dartford
Dover Athletic
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 18
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 60%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Dartford |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Dartford
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Whitehawk
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Dartford
Potters Bar Town
|
14 Ngày |