



3
2
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | 4 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | 6 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Dunston UTS
Gainsborough Trinity
Dunston UTS
Gainsborough Trinity
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Whitby Town
Gainsborough Trinity
Whitby Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Gainsborough Trinity
Stocksbridge Park Steels
Gainsborough Trinity
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Corby Town
Gainsborough Trinity
Corby Town
Gainsborough Trinity
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Gainsborough Trinity
Cleethorpes Town
Gainsborough Trinity
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Lancaster City
Gainsborough Trinity
Lancaster City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Stockton Town
Gainsborough Trinity
Stockton Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
|
31 | 42 | 31 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Scunthorpe United
Gainsborough Trinity
Scunthorpe United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Leek Town
Gainsborough Trinity
Leek Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Gainsborough Trinity
Guiseley
Gainsborough Trinity
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
Gainsborough Trinity
Prescot Cables
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Shifnal Town
Carlton Town
Shifnal Town
Carlton Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
ENG FAT
|
Shifnal Town
Chasetown
Shifnal Town
Chasetown
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG UD1
|
Wythenshawe Town
Shifnal Town
Wythenshawe Town
Shifnal Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Avro FC
Shifnal Town
Avro FC
Shifnal Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Shifnal Town
Newcastle Town FC
Shifnal Town
Newcastle Town FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Chasetown
Shifnal Town
Chasetown
Shifnal Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hednesford Town
Shifnal Town
Hednesford Town
Shifnal Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FAC
|
Shifnal Town
Hednesford Town
Shifnal Town
Hednesford Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Redditch United
Shifnal Town
Redditch United
Shifnal Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
1.5/2
X
|
ENG FAC
|
Shifnal Town
Redditch United
Shifnal Town
Redditch United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Wellingborough Town
Shifnal Town
Wellingborough Town
Shifnal Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG FAC
|
Shifnal Town
Nantwich Town
Shifnal Town
Nantwich Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG FAC
|
Nantwich Town
Shifnal Town
Nantwich Town
Shifnal Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Market Drayton Town
Shifnal Town
Market Drayton Town
Shifnal Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Shifnal Town
Alvechurch
Shifnal Town
Alvechurch
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
5 Tổng số mất bàn 5
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.5
-
80% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Gainsborough Trinity |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Workington
Gainsborough Trinity
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
FC United of Manchester
|
14 Ngày |
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
|
21 Ngày |