



1
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 0 | 5 | 0 | 9 | 16 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 16 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% | |
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | 14 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 11 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | 14 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | 14 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 15 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% | |
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | 8 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | 3 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 15 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Tonbridge Angels
Cray Valley Paper Mills
Tonbridge Angels
Cray Valley Paper Mills
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Cray Valley Paper Mills
Tonbridge Angels
Cray Valley Paper Mills
Tonbridge Angels
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
Potters Bar Town
Cray Valley Paper Mills
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
|
1/1.5
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Chertsey Town
Cray Valley Paper Mills
Chertsey Town
Cray Valley Paper Mills
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Welling United
Cray Valley Paper Mills
Welling United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
Cray Valley Paper Mills
Ramsgate
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
Cray Valley Paper Mills
Burgess Hill Town
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
Cray Valley Paper Mills
AFC Hornchurch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Woking
Cray Valley Paper Mills
Woking
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
ENG RYM
|
Dartford
Cray Valley Paper Mills
Dartford
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
Cray Valley Paper Mills
Folkestone Invicta
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
Cray Valley Paper Mills
Whitehawk
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
Hashtag United
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
Cray Valley Paper Mills
Dulwich Hamlet
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Walton Hersham
Berkhamsted Town
Walton Hersham
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
Berkhamsted Town
Plymouth Parkway
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Billericay Town
Berkhamsted Town
Billericay Town
Berkhamsted Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Uxbridge
Berkhamsted Town
Uxbridge
Berkhamsted Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Wimborne Town
Berkhamsted Town
Wimborne Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Berkhamsted Town
St Ives Town
Berkhamsted Town
St Ives Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Dorchester Town
Berkhamsted Town
Dorchester Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Berkhamsted Town
Gosport Borough
Berkhamsted Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Berkhamsted Town
Chertsey Town
Berkhamsted Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Bracknell Town
Berkhamsted Town
Bracknell Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Chesham United
Berkhamsted Town
Chesham United
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Berkhamsted Town
Slough Town
Berkhamsted Town
Slough Town
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Flackwell Heath
Berkhamsted Town
Flackwell Heath
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Hadley
Berkhamsted Town
Hadley
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Berkhamsted Town
Beaconsfield SYCOB
Berkhamsted Town
Beaconsfield SYCOB
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Real Bedford
Berkhamsted Town
Real Bedford
Berkhamsted Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Hanwell Town
Berkhamsted Town
Hanwell Town
Berkhamsted Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG FAT
|
Berkhamsted Town
Tilbury
Berkhamsted Town
Tilbury
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 9
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Cray Valley Paper Mills |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Valley Paper Mills
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Chatham Town
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Canvey Island
|
14 Ngày |
Berkhamsted Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Yate Town
Berkhamsted Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Berkhamsted Town
Evesham United
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Berkhamsted Town
|
14 Ngày |