Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | 12 | 43% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | 19 | 0% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 3 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 20 | 14% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 21 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 10 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | 3 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 5 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -1 | 8 | 20 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 16 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Chichester City
Whitstable Town
Chichester City
Whitstable Town
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Whitstable Town
Chichester City
Whitstable Town
Chichester City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Lewes
Chichester City
Lewes
Chichester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Potters Bar Town
Chichester City
Potters Bar Town
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Havant and Waterlooville
Chichester City
Havant and Waterlooville
Chichester City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chichester City
Carshalton Athletic FC
Chichester City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Welling United
Chichester City
Welling United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Chichester City
Hashtag United
Chichester City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Folkestone Invicta
Chichester City
Folkestone Invicta
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Bognor Regis Town
Chichester City
Bognor Regis Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Gosport Borough
Chichester City
Gosport Borough
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Chichester City
Christchurch
Chichester City
Christchurch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Chichester City
Havant and Waterlooville
Chichester City
Havant and Waterlooville
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Dover Athletic
Chichester City
Dover Athletic
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Chichester City
Whitehawk
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Chichester City
Chatham Town
Chichester City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hendon
Chichester City
Hendon
Chichester City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Lewes
Chichester City
Lewes
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Farnham Town
Dorchester Town
Farnham Town
Dorchester Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Gloucester City
Farnham Town
Gloucester City
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Taunton Town
Farnham Town
Taunton Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Farnham Town
Burgess Hill Town
Farnham Town
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Farnham Town
Poole Town
Farnham Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Sholing FC
Farnham Town
Sholing FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Erith Town
Farnham Town
Erith Town
Farnham Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Farnham Town
Dorchester Town
Farnham Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Wimborne Town
Farnham Town
Wimborne Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Farnham Town
Chertsey Town
Farnham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Farnham Town
Gosport Borough
Farnham Town
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Farnham Town
Eastbourne Borough
Farnham Town
Eastbourne Borough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Hayes Yeading
Farnham Town
Hayes Yeading
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Guernsey
Farnham Town
Guernsey
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Farnham Town
Hanworth Villa
Farnham Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Kingstonian
Farnham Town
Kingstonian
Farnham Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Moneyfields
Farnham Town
Moneyfields
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Raynes Park Vale
Farnham Town
Raynes Park Vale
Farnham Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3/3.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 25
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.5
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 40%
-
30% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Chichester City |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Chichester City
Billericay Town
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Canvey Island
Chichester City
|
21 Ngày |
ENG RYM
|
Chichester City
Chatham Town
|
25 Ngày |
Farnham Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Havant and Waterlooville
Farnham Town
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Hanwell Town
Farnham Town
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Farnham Town
Weymouth
|
14 Ngày |