



1
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | 9 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | 11 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 11 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | 11 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 10 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | 6 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 6 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 9 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | 5 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 5 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Welling United
Carshalton Athletic FC
Welling United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
3
H
|
ENG RYM
|
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
Carshalton Athletic FC
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
|
3
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
Chatham Town
Carshalton Athletic FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
1/1.5
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
Carshalton Athletic FC
Cray Wanderers
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
Brentwood Town
Carshalton Athletic FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
ENG FAC
|
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
Carshalton Athletic FC
Wingate & Finchley
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Chichester City
Carshalton Athletic FC
Chichester City
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
Cray Valley Paper Mills
Carshalton Athletic FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Merstham
Carshalton Athletic FC
Merstham
Carshalton Athletic FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
Carshalton Athletic FC
AFC U23 Wimbledon
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
Carshalton Athletic FC
Raynes Park Vale
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
Carshalton Athletic FC
Sutton Common Rovers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
Carshalton Athletic FC
Hampton Richmond
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Carshalton Athletic FC
Dartford
Carshalton Athletic FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
Carshalton Athletic FC
Dulwich Hamlet
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Lewes
Carshalton Athletic FC
Lewes
Carshalton Athletic FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Dartford
Cheshunt
Dartford
Cheshunt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
1/1.5
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
3
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Burgess Hill Town
Cheshunt
Burgess Hill Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Cheshunt
Leiston FC
Cheshunt
Leiston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG RYM
|
St Albans City
Cheshunt
St Albans City
Cheshunt
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Welling United
Cheshunt
Welling United
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bishop's Stortford
Cheshunt
Bishop's Stortford
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ware
Cheshunt
Ware
Cheshunt
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Chichester City
Cheshunt
Chichester City
Cheshunt
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG RYM
|
Dover Athletic
Cheshunt
Dover Athletic
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 18
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.8
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Carshalton Athletic FC |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Whitehawk
Carshalton Athletic FC
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Burgess Hill Town
|
9 Ngày |
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
|
14 Ngày |
Cheshunt |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Valley Paper Mills
|
7 Ngày |
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Cheshunt
Wingate & Finchley
|
14 Ngày |