



1
3
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | 17 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | 16 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% | |
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | 16 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | 33% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 15 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Broadbridge Heath
Bedfont Sports
Broadbridge Heath
Bedfont Sports
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
ENG SD1
|
Eastbourne Town
Broadbridge Heath
Eastbourne Town
Broadbridge Heath
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG FAT
|
South Park
Broadbridge Heath
South Park
Broadbridge Heath
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Broadbridge Heath
Horsham
Broadbridge Heath
Horsham
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Vel C
|
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
Burgess Hill Town
Broadbridge Heath
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Broadbridge Heath
Beckenham Town
Broadbridge Heath
Beckenham Town
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3/3.5
T
|
ENG FAT
|
Flackwell Heath
Broadbridge Heath
Flackwell Heath
Broadbridge Heath
|
11 | 61 | 11 | 61 |
|
|
ENG FAC
|
Ramsgate
Broadbridge Heath
Ramsgate
Broadbridge Heath
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ENG FAT
|
Badshot Lea
Broadbridge Heath
Badshot Lea
Broadbridge Heath
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG FAC
|
Faversham Town
Broadbridge Heath
Faversham Town
Broadbridge Heath
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ENG FAC
|
Broadbridge Heath
Faversham Town
Broadbridge Heath
Faversham Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RL1
|
Chichester City
Broadbridge Heath
Chichester City
Broadbridge Heath
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Broadbridge Heath
Cray Valley Paper Mills
Broadbridge Heath
Cray Valley Paper Mills
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Punjab Utd
Broadbridge Heath
Punjab Utd
Broadbridge Heath
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Billericay Town
Hednesford Town
Billericay Town
Hednesford Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Hednesford Town
Billericay Town
Hednesford Town
Billericay Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG RYM
|
Brentwood Town
Billericay Town
Brentwood Town
Billericay Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
1/1.5
T
|
ENG FAC
|
Billericay Town
Berkhamsted Town
Billericay Town
Berkhamsted Town
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
3
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Ramsgate
Billericay Town
Ramsgate
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Billericay Town
Barton Rovers
Billericay Town
Barton Rovers
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cray Wanderers
Billericay Town
Cray Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
Carshalton Athletic FC
Billericay Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dartford
Billericay Town
Dartford
Billericay Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Wingate & Finchley
Billericay Town
Wingate & Finchley
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Horsham
Billericay Town
Horsham
Billericay Town
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Chesham United
Billericay Town
Chesham United
Billericay Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Leiston FC
Billericay Town
Leiston FC
Billericay Town
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Billericay Town
Faversham Town
Billericay Town
Faversham Town
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Billericay Town
Aldershot Town
Billericay Town
Aldershot Town
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Boreham Wood
Billericay Town
Boreham Wood
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Billericay Town
Braintree Town
Billericay Town
Braintree Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Dover Athletic
Billericay Town
Dover Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 16
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 12
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Billericay Town |
||
---|---|---|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
|
10 Ngày |
ENG RYM
|
Chichester City
Billericay Town
|
14 Ngày |
ENG RYM
|
Billericay Town
St Albans City
|
21 Ngày |