Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | 11 | 36% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | 7 | 60% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 16 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | 13 | 27% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 40% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 14 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Bridlington Town
North Ferriby United
Bridlington Town
North Ferriby United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Silsden
Bridlington Town
Silsden
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Bridlington Town
Mossley AFC
Bridlington Town
Mossley AFC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG UD1
|
Ossett United
Bridlington Town
Ossett United
Bridlington Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
North Ferriby United
Bridlington Town
North Ferriby United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Bridlington Town
Scarborough
Bridlington Town
Scarborough
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
ENG UD1
|
Grimsby Borough
Bridlington Town
Grimsby Borough
Bridlington Town
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Consett AFC
Bridlington Town
Consett AFC
Bridlington Town
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Bridlington Town
Pontefract Collieries
Bridlington Town
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Ossett United
Bridlington Town
Ossett United
Bridlington Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
North Ferriby United
Bridlington Town
North Ferriby United
Bridlington Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG UD1
|
Newton Aycliffe
Bridlington Town
Newton Aycliffe
Bridlington Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Bishop Auckland
Bridlington Town
Bishop Auckland
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Bridlington Town
Bradford Park Avenue
Bridlington Town
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Newton Aycliffe
Bridlington Town
Newton Aycliffe
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Bradford Park Avenue
Bridlington Town
Bradford Park Avenue
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Bridlington Town
Pontefract Collieries
Bridlington Town
Pontefract Collieries
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG UD1
|
Cleethorpes Town
Bridlington Town
Cleethorpes Town
Bridlington Town
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
|
2.5/3
T
|
ENG UD1
|
Stocksbridge Park Steels
Bridlington Town
Stocksbridge Park Steels
Bridlington Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-N PR
|
Lancaster City
Guiseley
Lancaster City
Guiseley
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Morpeth Town
Guiseley
Morpeth Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
1
H
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
South Shields
Guiseley
South Shields
Guiseley
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Prescot Cables
Guiseley
Prescot Cables
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
|
2.5
T
|
ENG-N PR
|
Leek Town
Guiseley
Leek Town
Guiseley
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Warrington Rylands
Guiseley
Warrington Rylands
Guiseley
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Stocksbridge Park Steels
Guiseley
Stocksbridge Park Steels
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Hyde United
Guiseley
Hyde United
Guiseley
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Rushall Olympic
Guiseley
Rushall Olympic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Hebburn Town
Guiseley
Hebburn Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Bamber Bridge
Guiseley
Bamber Bridge
Guiseley
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Silsden
Guiseley
Silsden
Guiseley
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Guiseley
Bradford Park Avenue
Guiseley
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Guiseley
U21 Leeds United
Guiseley
U21 Leeds United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Guiseley
Harrogate Town
Guiseley
Harrogate Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Worksop Town
Guiseley
Worksop Town
Guiseley
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG-N PR
|
Stockton Town
Guiseley
Stockton Town
Guiseley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
FC United of Manchester
Guiseley
FC United of Manchester
Guiseley
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 14
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Guiseley |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Guiseley
Warrington Rylands
|
3 Ngày |
ENG-N PR
|
Guiseley
Ilkeston FC
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Warrington Town AFC
Guiseley
|
14 Ngày |