Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | 12 | 22% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4 | 40% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Fareham Town
Bishop's Cleeve
Fareham Town
Bishop's Cleeve
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
ENG FAT
|
Willand Rovers
Bishop's Cleeve
Willand Rovers
Bishop's Cleeve
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
ENG FAC
|
Bishop's Cleeve
Wimborne Town
Bishop's Cleeve
Wimborne Town
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Banbury United
Bishop's Cleeve
Banbury United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Cheltenham Town
Bishop's Cleeve
Cheltenham Town
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
ENG SD1
|
Bishop's Cleeve
Malvern Town
Bishop's Cleeve
Malvern Town
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Thatcham Town
Bishop's Cleeve
Thatcham Town
Bishop's Cleeve
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG SD1
|
Cinderford Town
Bishop's Cleeve
Cinderford Town
Bishop's Cleeve
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG SD1
|
Bishop's Cleeve
Thatcham Town
Bishop's Cleeve
Thatcham Town
|
01 | 44 | 01 | 44 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG SD1
|
Bristol Manor Farm
Bishop's Cleeve
Bristol Manor Farm
Bishop's Cleeve
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Bishop's Cleeve
Cinderford Town
Bishop's Cleeve
Cinderford Town
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Melksham Town
Bishop's Cleeve
Melksham Town
Bishop's Cleeve
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
3.5/4
X
|
ENG FAC
|
Chesham United
Bishop's Cleeve
Chesham United
Bishop's Cleeve
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
T
|
ENG FAC
|
Bishop's Cleeve
Chesham United
Bishop's Cleeve
Chesham United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Melksham Town
Bishop's Cleeve
Melksham Town
Bishop's Cleeve
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ENG FAC
|
Bishop's Cleeve
Torquay United
Bishop's Cleeve
Torquay United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
ENG FAT
|
Willand Rovers
Bishop's Cleeve
Willand Rovers
Bishop's Cleeve
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ENG FAC
|
Laverstock Ford
Bishop's Cleeve
Laverstock Ford
Bishop's Cleeve
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ENG FAC
|
Bishop's Cleeve
Laverstock Ford
Bishop's Cleeve
Laverstock Ford
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Bishop's Cleeve
Taunton Town
Bishop's Cleeve
Taunton Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S PR
|
Walton Hersham
Sholing FC
Walton Hersham
Sholing FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3/3.5
X
|
ENG FAC
|
Sholing FC
Eastbourne Borough
Sholing FC
Eastbourne Borough
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Uxbridge
Sholing FC
Uxbridge
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Hanwell Town
Sholing FC
Hanwell Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG FAC
|
Fareham Town
Sholing FC
Fareham Town
Sholing FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Sholing FC
Farnham Town
Sholing FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Fairford Town
Sholing FC
Fairford Town
Sholing FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Havant and Waterlooville
Sholing FC
Havant and Waterlooville
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Sholing FC
Tiverton Town
Sholing FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Weymouth
Sholing FC
Weymouth
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Poole Town
Sholing FC
Poole Town
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Yate Town
Sholing FC
Yate Town
Sholing FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sholing FC
Winchester City
Sholing FC
Winchester City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Aldershot Town
Sholing FC
Aldershot Town
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Chelsea FC
Sholing FC
Chelsea FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Bashley
Sholing FC
Bashley
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
Dorking Wanderers
Sholing FC
Dorking Wanderers
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
AFC Totton
Sholing FC
AFC Totton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Sholing FC
Bracknell Town
Sholing FC
Bracknell Town
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Sholing FC
Wimborne Town
Sholing FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
21 Tổng số mất bàn 12
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Sholing FC |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Gloucester City
Sholing FC
|
7 Ngày |
ENG-S PR
|
Sholing FC
Gosport Borough
|
10 Ngày |
ENG-S PR
|
Taunton Town
Sholing FC
|
14 Ngày |