Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 13 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 13 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 11 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | 33% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 18 | 20% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Ashton United
Runcorn Linnets
Ashton United
Runcorn Linnets
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Runcorn Linnets
Ashton United
Runcorn Linnets
Ashton United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Lancaster City
Ashton United
Lancaster City
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Ashton United
Warrington Rylands
Ashton United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Ashton United
Scarborough
Ashton United
Scarborough
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Bamber Bridge
Ashton United
Bamber Bridge
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG FAC
|
Ashton United
Haarlem
Ashton United
Haarlem
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Haarlem
Ashton United
Haarlem
Ashton United
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ashton United
FC United of Manchester
Ashton United
FC United of Manchester
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Workington
Ashton United
Workington
Ashton United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Rushall Olympic
Ashton United
Rushall Olympic
Ashton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
Ashton United
Stocksbridge Park Steels
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Ashton United
Prescot Cables
Ashton United
Prescot Cables
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Ashton United
Blackburn Rovers
Ashton United
Blackburn Rovers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Ashton United
Marine
Ashton United
Marine
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Ashton United
Halifax Town
Ashton United
Halifax Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Witton Albion
Ashton United
Witton Albion
Ashton United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Chadderton FC
Ashton United
Chadderton FC
Ashton United
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
INT CF
|
Ashton United
Crewe Alexandra
Ashton United
Crewe Alexandra
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Bootle
Clitheroe
Bootle
Clitheroe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG UD1
|
Clitheroe
Newcastle Town FC
Clitheroe
Newcastle Town FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2.5
X
|
ENG FAT
|
Congleton Town
Clitheroe
Congleton Town
Clitheroe
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
ENG FAT
|
Avro FC
Clitheroe
Avro FC
Clitheroe
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
ENG UD1
|
Mossley AFC
Clitheroe
Mossley AFC
Clitheroe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG UD1
|
Clitheroe
Trafford
Clitheroe
Trafford
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Clitheroe
Leek Town
Clitheroe
Leek Town
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Clitheroe
Halifax Town
Clitheroe
Halifax Town
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Kendal Town
Clitheroe
Kendal Town
Clitheroe
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Bala Town
Clitheroe
Bala Town
Clitheroe
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ENG UD1
|
Clitheroe
Widnes
Clitheroe
Widnes
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG UD1
|
Vauxhall Motors
Clitheroe
Vauxhall Motors
Clitheroe
|
13 | 3 3 | 13 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Clitheroe
Congleton Town
Clitheroe
Congleton Town
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Wythenshawe Town
Clitheroe
Wythenshawe Town
Clitheroe
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Congleton Town
Clitheroe
Congleton Town
Clitheroe
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Clitheroe
Avro FC
Clitheroe
Avro FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Hednesford Town
Clitheroe
Hednesford Town
Clitheroe
|
30 | 8 1 | 30 | 8 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Newcastle Town FC
Clitheroe
Newcastle Town FC
Clitheroe
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG FAT
|
Clitheroe
Gainsborough Trinity
Clitheroe
Gainsborough Trinity
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Clitheroe
Lancaster City
Clitheroe
Lancaster City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 14
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Ashton United |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Ashton United
Whitby Town
|
7 Ngày |
ENG-N PR
|
Ashton United
Hebburn Town
|
10 Ngày |
ENG-N PR
|
Stockton Town
Ashton United
|
14 Ngày |