Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | 16 | 22% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 16 | 33% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% | |
Tất cả | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | 21 | 11% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 12 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Coleshill Town
Anstey Nomads
Coleshill Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
3/3.5
X
|
ENG FAT
|
Bedworth United
Anstey Nomads
Bedworth United
Anstey Nomads
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
ENG FAT
|
Shepshed Dynamo
Anstey Nomads
Shepshed Dynamo
Anstey Nomads
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Rushden Diamonds
Anstey Nomads
Rushden Diamonds
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Bourne Town
Anstey Nomads
Bourne Town
Anstey Nomads
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Rugby Borough
Anstey Nomads
Rugby Borough
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Boldmere St Michaels
Anstey Nomads
Boldmere St Michaels
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Redditch United
Anstey Nomads
Redditch United
Anstey Nomads
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT CF
|
Quorn
Anstey Nomads
Quorn
Anstey Nomads
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Worcester City
Anstey Nomads
Worcester City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Rugby Town
Anstey Nomads
Rugby Town
Anstey Nomads
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Sporting Khalsa
Anstey Nomads
Sporting Khalsa
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Darlaston Town
Anstey Nomads
Darlaston Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Shepshed Dynamo
Anstey Nomads
Shepshed Dynamo
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Loughborough University
Anstey Nomads
Loughborough University
Anstey Nomads
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Boldmere St Michaels
Anstey Nomads
Boldmere St Michaels
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Darlaston Town
Anstey Nomads
Darlaston Town
Anstey Nomads
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Coleshill Town
Anstey Nomads
Coleshill Town
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG UD1
|
Anstey Nomads
Quorn
Anstey Nomads
Quorn
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Sporting Khalsa
Anstey Nomads
Sporting Khalsa
Anstey Nomads
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG-S CE
|
Barwell
Stourbridge
Barwell
Stourbridge
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
2.5
X
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Stourbridge
Redditch United
Stourbridge
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG FAC
|
Sutton Coldfield Town
Stourbridge
Sutton Coldfield Town
Stourbridge
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Worcester City
Stourbridge
Worcester City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
Hanley Town
Stourbridge
Hanley Town
Stourbridge
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG-S CE
|
Banbury United
Stourbridge
Banbury United
Stourbridge
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Spalding United
Stourbridge
Spalding United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
St Ives Town
Stourbridge
St Ives Town
Stourbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Quorn
Stourbridge
Quorn
Stourbridge
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bury Town
Stourbridge
Bury Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stourbridge
Brackley Town
Stourbridge
Brackley Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S CE
|
Bedford Town
Stourbridge
Bedford Town
Stourbridge
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
Stourbridge
Bromsgrove Sporting FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Barwell
Stourbridge
Barwell
Stourbridge
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
Stourbridge
Leiston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG-S CE
|
AFC Sudbury
Stourbridge
AFC Sudbury
Stourbridge
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Alvechurch
Stourbridge
Alvechurch
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-S CE
|
Royston Town
Stourbridge
Royston Town
Stourbridge
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Bishop's Stortford
Stourbridge
Bishop's Stortford
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 12
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Stourbridge |
||
---|---|---|
ENG-S CE
|
Stourbridge
Leiston FC
|
7 Ngày |
ENG-S CE
|
Stourbridge
Harborough Town
|
11 Ngày |
ENG-S CE
|
Needham Market
Stourbridge
|
14 Ngày |