



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 25% | |
Tất cả | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 1 | 50% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 9 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | 25% | |
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0/0.5
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
|
2.5
T
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Torrejon CF
CF Pozuelo Alarcon
Torrejon CF
CF Pozuelo Alarcon
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
Parla Escuela
CF Pozuelo Alarcon
Parla Escuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
Alcorcon B
CF Pozuelo Alarcon
Alcorcon B
CF Pozuelo Alarcon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CD Paracuellos Antamira
CF Pozuelo Alarcon
CD Paracuellos Antamira
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
CF Pozuelo Alarcon
CF Jaraiz
CF Pozuelo Alarcon
CF Jaraiz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
CF Pozuelo Alarcon
Moralo CP
CF Pozuelo Alarcon
Moralo CP
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
CF Pozuelo Alarcon
Toledo
CF Pozuelo Alarcon
Toledo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
CF Trival Valderas
CF Pozuelo Alarcon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
Las Rozas
CF Pozuelo Alarcon
Las Rozas
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
Spain D4
|
CU Collado Villalba
CF Pozuelo Alarcon
CU Collado Villalba
CF Pozuelo Alarcon
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CD Galapagar
CF Pozuelo Alarcon
CD Galapagar
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Spain D4
|
Leganes B
CF Pozuelo Alarcon
Leganes B
CF Pozuelo Alarcon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Spain D4
|
Parla Escuela
CF Pozuelo Alarcon
Parla Escuela
CF Pozuelo Alarcon
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Spain D4
|
RSD Alcala Henares
CF Pozuelo Alarcon
RSD Alcala Henares
CF Pozuelo Alarcon
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
Torrejon CF
CF Pozuelo Alarcon
Torrejon CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Alcorcon B
CF Pozuelo Alarcon
Alcorcon B
CF Pozuelo Alarcon
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
Real Madrid C
CF Pozuelo Alarcon
Real Madrid C
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Mostoles
CF Pozuelo Alarcon
Mostoles
CF Pozuelo Alarcon
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
CF Pozuelo Alarcon
Rayo Vallecano B
CF Pozuelo Alarcon
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
CD Paracuellos Antamira
CF Pozuelo Alarcon
CD Paracuellos Antamira
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Leganes B
CF Trival Valderas
Leganes B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
Spain D4
|
CD Galapagar
CF Trival Valderas
CD Galapagar
CF Trival Valderas
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
Torrejon CF
CF Trival Valderas
Torrejon CF
CF Trival Valderas
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Parla Escuela
CF Trival Valderas
Parla Escuela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
CF Trival Valderas
CD Tarancon
CF Trival Valderas
CD Tarancon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CF Trival Valderas
Rayo Vallecano B
CF Trival Valderas
Rayo Vallecano B
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
CF Trival Valderas
CD Artistico Navalcarnero
CF Trival Valderas
CD Artistico Navalcarnero
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD El Alamo
CF Trival Valderas
CD El Alamo
CF Trival Valderas
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
CU Collado Villalba
CF Trival Valderas
CU Collado Villalba
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Spain D4
|
CD Galapagar
CF Trival Valderas
CD Galapagar
CF Trival Valderas
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Cala Pozuelo
CF Trival Valderas
Cala Pozuelo
CF Trival Valderas
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Aravaca
CF Trival Valderas
Aravaca
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CD Paracuellos Antamira
CF Trival Valderas
CD Paracuellos Antamira
CF Trival Valderas
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Parla Escuela
CF Trival Valderas
Parla Escuela
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Villaverde Boetticher CF
CF Trival Valderas
Villaverde Boetticher CF
CF Trival Valderas
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Las Rozas
CF Trival Valderas
Las Rozas
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
CD Canillas
CF Trival Valderas
CD Canillas
CF Trival Valderas
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Alcorcon B
CF Trival Valderas
Alcorcon B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
Torrejon CF
CF Trival Valderas
Torrejon CF
CF Trival Valderas
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
RSD Alcala Henares
CF Trival Valderas
RSD Alcala Henares
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
CF Pozuelo Alarcon |
||
---|---|---|
Spain D4
|
Leganes B
CF Pozuelo Alarcon
|
7 Ngày |
Spain D4
|
CD Galapagar
CF Pozuelo Alarcon
|
14 Ngày |
Spain D4
|
CF Pozuelo Alarcon
Siello
|
21 Ngày |
CF Trival Valderas |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Siello
|
7 Ngày |
Spain D4
|
Atletico Madrid C
CF Trival Valderas
|
14 Ngày |
Spain D4
|
CF Trival Valderas
Villaverde Boetticher CF
|
21 Ngày |