



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 0% | |
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 18 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% | |
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
Mostoles
Ciudad de Madrid
Mostoles
Ciudad de Madrid
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
|
2.5
T
|
Spain D4
|
Ciudad de Madrid
UD San Sebastian Reyes B
Ciudad de Madrid
UD San Sebastian Reyes B
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
Ciudad de Madrid
CD Galapagar
Ciudad de Madrid
CD Galapagar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
Las Rozas
Ciudad de Madrid
Las Rozas
Ciudad de Madrid
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
Las Rozas
RCD Carabanchel
Las Rozas
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
Spain D4
|
AD Union Adarve
RCD Carabanchel
AD Union Adarve
RCD Carabanchel
|
33 | 3 3 | 33 | 3 3 |
T
|
2/2.5
T
|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
Villaverde Boetticher CF
RCD Carabanchel
Villaverde Boetticher CF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Atletico Madrid C
RCD Carabanchel
Atletico Madrid C
RCD Carabanchel
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
CD Illescas
RCD Carabanchel
CD Illescas
RCD Carabanchel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Villacanas
RCD Carabanchel
Villacanas
RCD Carabanchel
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
RCD Carabanchel
Clomenar Viejo
RCD Carabanchel
Clomenar Viejo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
RCD Carabanchel
CF Rayo Majadahonda
RCD Carabanchel
CF Rayo Majadahonda
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Toledo
RCD Carabanchel
Toledo
RCD Carabanchel
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
Aravaca
RCD Carabanchel
Aravaca
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
CD Paracuellos Antamira
RCD Carabanchel
CD Paracuellos Antamira
RCD Carabanchel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
Parla Escuela
RCD Carabanchel
Parla Escuela
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Spain D4
|
Villaverde Boetticher CF
RCD Carabanchel
Villaverde Boetticher CF
RCD Carabanchel
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
Las Rozas
RCD Carabanchel
Las Rozas
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Spain D4
|
CD Canillas
RCD Carabanchel
CD Canillas
RCD Carabanchel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
Alcorcon B
RCD Carabanchel
Alcorcon B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Spain D4
|
Torrejon CF
RCD Carabanchel
Torrejon CF
RCD Carabanchel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
RSD Alcala Henares
RCD Carabanchel
RSD Alcala Henares
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Spain D4
|
Rayo Vallecano B
RCD Carabanchel
Rayo Vallecano B
RCD Carabanchel
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
Leganes B
RCD Carabanchel
Leganes B
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 163 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 163 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 163 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
0% TL thắng 30%
-
50% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Ciudad de Madrid |
||
---|---|---|
Spain D4
|
CDF Tres Cantos
Ciudad de Madrid
|
7 Ngày |
Spain D4
|
Ciudad de Madrid
CD Paracuellos Antamira
|
14 Ngày |
Spain D4
|
Alcorcon B
Ciudad de Madrid
|
21 Ngày |
RCD Carabanchel |
||
---|---|---|
Spain D4
|
RCD Carabanchel
UD San Sebastian Reyes B
|
7 Ngày |
Spain D4
|
Mostoles
RCD Carabanchel
|
14 Ngày |
Spain D4
|
RCD Carabanchel
CD Galapagar
|
21 Ngày |