



Hiệp2
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% | |
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NZFC
|
Birkenhead United(N)
Auckland City
Birkenhead United(N)
Auckland City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
NZFC
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
NZC
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
02 | 02 | 22 | 22 |
1/1.5
T
|
3/3.5
T
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1/1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
21 | 21 | 51 | 51 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NZFC
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
12 | 12 | 35 | 35 |
-1/1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2
B
B
|
4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
32 | 32 | 43 | 43 |
-1/1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NZC
|
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
|
12 | 12 | 22 | 22 |
-1.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
30 | 30 | 50 | 50 |
1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZFC
|
Coastal Spirit
Birkenhead United
Coastal Spirit
Birkenhead United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
3.5/4
X
|
INT CF
|
Auckland FC
Birkenhead United
Auckland FC
Birkenhead United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3/3.5
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Eastern Suburbs AFC
Birkenhead United
Eastern Suburbs AFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Auckland FC Reserves
Birkenhead United
Auckland FC Reserves
Birkenhead United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Fencibles United
Birkenhead United
Fencibles United
|
21 | 62 | 21 | 62 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Birkenhead United
Bay Olympic
Birkenhead United
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Tauranga City United
Birkenhead United
Tauranga City United
Birkenhead United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
NZC
|
Nelson Suburbs
Birkenhead United
Nelson Suburbs
Birkenhead United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Western Springs AFC
Birkenhead United
Western Springs AFC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Manurewa AFC
Birkenhead United
Manurewa AFC
Birkenhead United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
NZC
|
Birkenhead United
Waiheke United AFC
Birkenhead United
Waiheke United AFC
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
West Coast Rangers
Birkenhead United
West Coast Rangers
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Birkenhead United
West Coast Rangers
Birkenhead United
West Coast Rangers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland United
Birkenhead United
Auckland United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
East Coast Bays
Birkenhead United
East Coast Bays
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Auckland FC Reserves
Birkenhead United
Auckland FC Reserves
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Eastern Suburbs AFC
Birkenhead United
Eastern Suburbs AFC
Birkenhead United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Birkenhead United
Fencibles United
Birkenhead United
|
05 | 35 | 05 | 35 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Bay Olympic
Birkenhead United
Bay Olympic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFA IC
|
Pyramids FC
Auckland City
Pyramids FC
Auckland City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
East Coast Bays
Auckland City
East Coast Bays
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
Auckland City
Auckland United
Auckland City
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland City
Eastern Suburbs AFC
Auckland City
Eastern Suburbs AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland FC Reserves
Auckland City
Auckland FC Reserves
Auckland City
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Fencibles United
Auckland City
Fencibles United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Birkenhead United
Auckland City
Birkenhead United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland City
Western Springs AFC
Auckland City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Auckland City
Bay Olympic
Auckland City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Tauranga City United
Auckland City
Tauranga City United
Auckland City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
FCWC
|
Auckland City(N)
Boca Juniors
Auckland City(N)
Boca Juniors
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
FCWC
|
SL Benfica(N)
Auckland City
SL Benfica(N)
Auckland City
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
T
|
4.5
2
T
X
|
FCWC
|
Bayern Munich(N)
Auckland City
Bayern Munich(N)
Auckland City
|
60 | 10 0 | 60 | 10 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Auckland City
West Coast Rangers
Auckland City
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Auckland City
Auckland United
Auckland City
Auckland United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland City
Manurewa AFC
Auckland City
Manurewa AFC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Auckland City
East Coast Bays
Auckland City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Eastern Suburbs AFC
Auckland City
Eastern Suburbs AFC
Auckland City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR NZL
|
Auckland City
Auckland FC Reserves
Auckland City
Auckland FC Reserves
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Auckland City
Fencibles United
Auckland City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 9.7 | 3.7 |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.8 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Birkenhead United |
||
---|---|---|
NZFC
|
Western Suburbs
Birkenhead United
|
14 Ngày |
NZFC
|
Birkenhead United
Olympic Wellington
|
21 Ngày |
NZFC
|
Auckland FC Reserves
Birkenhead United
|
28 Ngày |
Auckland City |
||
---|---|---|
NZFC
|
Auckland City
Western Suburbs
|
6 Ngày |
NZFC
|
Olympic Wellington
Auckland City
|
13 Ngày |
NZFC
|
Auckland City
Auckland FC Reserves
|
21 Ngày |