



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZFC
|
Western Springs AFC
Olympic Wellington
Western Springs AFC
Olympic Wellington
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0
T
H
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZFC
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
03 | 35 | 03 | 35 |
T
|
3.5/4
T
|
NZC
|
Olympic Wellington(N)
Auckland United
Olympic Wellington(N)
Auckland United
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Island Bay United
Olympic Wellington
Island Bay United
Olympic Wellington
|
05 | 05 | 05 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Eastern Suburbs AFC
Olympic Wellington
Eastern Suburbs AFC
Olympic Wellington
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Upper Hutt City
Olympic Wellington
Upper Hutt City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
CPL
|
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NZC
|
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
North Wellington AFC
Olympic Wellington
North Wellington AFC
|
11 | 51 | 11 | 51 |
H
B
|
5.5
2/2.5
T
X
|
CPL
|
Western Suburbs
Olympic Wellington
Western Suburbs
Olympic Wellington
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
NZC
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Waterside Karori(N)
Olympic Wellington
Waterside Karori(N)
Olympic Wellington
|
02 | 19 | 02 | 19 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NZC
|
Waterside Karori
Olympic Wellington
Waterside Karori
Olympic Wellington
|
02 | 03 | 02 | 03 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
CPL
|
Miramar Rangers
Olympic Wellington
Miramar Rangers
Olympic Wellington
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
NZC
|
Petone FC
Olympic Wellington
Petone FC
Olympic Wellington
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Napier City Rovers
Olympic Wellington
Napier City Rovers
Olympic Wellington
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Olympic Wellington
Island Bay United
Olympic Wellington
Island Bay United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
CPL
|
Upper Hutt City
Olympic Wellington
Upper Hutt City
Olympic Wellington
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CPL
|
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
Olympic Wellington
Wellington Phoenix Reserve
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NZFC
|
Western Springs AFC
Western Suburbs
Western Springs AFC
Western Suburbs
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3.5
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland United
Western Springs AFC
Auckland United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Eastern Suburbs AFC
Western Springs AFC
Eastern Suburbs AFC
Western Springs AFC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland FC Reserves
Western Springs AFC
Auckland FC Reserves
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Fencibles United
Western Springs AFC
Fencibles United
Western Springs AFC
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Auckland City
Western Springs AFC
Auckland City
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Birkenhead United
Western Springs AFC
Birkenhead United
Western Springs AFC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
West Coast Rangers
Western Springs AFC
West Coast Rangers
Western Springs AFC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
NZC
|
Fencibles United
Western Springs AFC
Fencibles United
Western Springs AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Tauranga City United
Western Springs AFC
Tauranga City United
Western Springs AFC
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
East Coast Bays
Western Springs AFC
East Coast Bays
Western Springs AFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NZC
|
East Coast Bays
Western Springs AFC
East Coast Bays
Western Springs AFC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Manurewa AFC
Western Springs AFC
Manurewa AFC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Eastern Suburbs AFC
Western Springs AFC
Eastern Suburbs AFC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
NOR NZL
|
Auckland United
Western Springs AFC
Auckland United
Western Springs AFC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Auckland FC Reserves
Western Springs AFC
Auckland FC Reserves
Western Springs AFC
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Fencibles United
Western Springs AFC
Fencibles United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
NOR NZL
|
Bay Olympic
Western Springs AFC
Bay Olympic
Western Springs AFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR NZL
|
Western Springs AFC
Birkenhead United
Western Springs AFC
Birkenhead United
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 21
-
2.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.8 | 1.8 |
3 trận sắp tới
Olympic Wellington |
||
---|---|---|
NZFC
|
Coastal Spirit
Olympic Wellington
|
8 Ngày |
NZFC
|
Olympic Wellington
Auckland City
|
14 Ngày |
NZFC
|
Birkenhead United
Olympic Wellington
|
22 Ngày |
Western Springs AFC |
||
---|---|---|
NZFC
|
Western Springs AFC
Auckland FC Reserves
|
8 Ngày |
NZFC
|
Christchurch United
Western Springs AFC
|
14 Ngày |
NZFC
|
Western Springs AFC
Auckland United
|
21 Ngày |