Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGB LE
|
Luanda CIty
Interclube Luanda
Luanda CIty
Interclube Luanda
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
1.5/2
T
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Kabuscorp do Palanca
Interclube Luanda
Kabuscorp do Palanca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
AGB LE
|
Luanda CIty
Interclube Luanda
Luanda CIty
Interclube Luanda
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Recreativo Libolo
Interclube Luanda
Recreativo Libolo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
AGB LE
|
Santa Rita FC
Interclube Luanda
Santa Rita FC
Interclube Luanda
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Kabuscorp do Palanca
Interclube Luanda
Kabuscorp do Palanca
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AGB LE
|
Wiliete
Interclube Luanda
Wiliete
Interclube Luanda
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Petro Atletico
Interclube Luanda
Petro Atletico
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
AGB LE
|
Bravos do Maquis
Interclube Luanda
Bravos do Maquis
Interclube Luanda
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
CD Sao Salvador
Interclube Luanda
CD Sao Salvador
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Isaac de Benguela
Interclube Luanda
Isaac de Benguela
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Desportivo Huila
Interclube Luanda
Desportivo Huila
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
AGB LE
|
Carmona
Interclube Luanda
Carmona
Interclube Luanda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Sagrada Esperanca
Interclube Luanda
Sagrada Esperanca
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
AGB LE
|
Primeiro de Agosto
Interclube Luanda
Primeiro de Agosto
Interclube Luanda
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Academica Do Lobito
Interclube Luanda
Academica Do Lobito
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
AGB LE
|
Progresso da Lunda Sul
Interclube Luanda
Progresso da Lunda Sul
Interclube Luanda
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Luanda CIty
Interclube Luanda
Luanda CIty
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
AGB LE
|
Recreativo Libolo
Interclube Luanda
Recreativo Libolo
Interclube Luanda
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
AGB LE
|
Interclube Luanda
Santa Rita FC
Interclube Luanda
Santa Rita FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGB LE
|
Redonda
Recreativo Libolo
Redonda
Recreativo Libolo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AGB LE
|
CD Sao Salvador
Redonda
CD Sao Salvador
Redonda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 0
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0
-
8 Tổng số mất bàn 1
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 50%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.5 | 3.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.8 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Interclube Luanda |
||
---|---|---|
AGB LE
|
Progresso da Lunda Sul
Interclube Luanda
|
11 Ngày |
AGB LE
|
Interclube Luanda
Guelson
|
14 Ngày |
AGB LE
|
Estrela Clube 1 de Maio
Interclube Luanda
|
22 Ngày |
Redonda |
||
---|---|---|
AGB LE
|
Redonda
Kabuscorp do Palanca
|
11 Ngày |
AGB LE
|
Luanda CIty
Redonda
|
15 Ngày |
AGB LE
|
Redonda
Academica Do Lobito
|
21 Ngày |