



2
2
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 50% | |
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
T C
|
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
|
2/2.5
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
Sporting Ben Arous
E. M. Mahdia
|
00 | 00 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
CS. Hammam-Lif
Sporting Ben Arous
CS. Hammam-Lif
Sporting Ben Arous
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
|
2
T
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2
T
|
TL 3
|
Sporting Ben Arous
E.S.Beni Khalled
Sporting Ben Arous
E.S.Beni Khalled
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TL 3
|
Sporting Ben Arous
AS Mhamdia
Sporting Ben Arous
AS Mhamdia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Sporting Ben Arous
Union Sportive de Kelibia
Sporting Ben Arous
Union Sportive de Kelibia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TL 3
|
Sporting Ben Arous
ES Tazarka
Sporting Ben Arous
ES Tazarka
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
1.5
T
|
T C
|
C. A. Bizertin
Sporting Ben Arous
C. A. Bizertin
Sporting Ben Arous
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
TTLd
|
CS Korba
Sporting Ben Arous
CS Korba
Sporting Ben Arous
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
CS. Hammam-Lif
Sporting Ben Arous
CS. Hammam-Lif
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
TTLd
|
A.S Ariana
Sporting Ben Arous
A.S Ariana
Sporting Ben Arous
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
T C
|
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
CS Tabarka
Sporting Ben Arous
CS Tabarka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TTLd
|
Jendouba Sport
Sporting Ben Arous
Jendouba Sport
Sporting Ben Arous
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Kalaa Sport
Sporting Ben Arous
Kalaa Sport
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
T C
|
SC Moknine
Sporting Ben Arous
SC Moknine
Sporting Ben Arous
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
ES Rades
Sporting Ben Arous
ES Rades
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
1.5/2
T
|
TTLd
|
AS Oued Ellil
Sporting Ben Arous
AS Oued Ellil
Sporting Ben Arous
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
J.S. Kairouanaise
Sporting Ben Arous
J.S. Kairouanaise
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
1.5/2
X
|
T C
|
Ain Jalloula
Sporting Ben Arous
Ain Jalloula
Sporting Ben Arous
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TTLd
|
Jeunesse Sportive Omrane
Sporting Ben Arous
Jeunesse Sportive Omrane
Sporting Ben Arous
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
CS. Hammam-Lif
E. M. Mahdia
CS. Hammam-Lif
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2
T
|
INT CF
|
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
E. M. Mahdia
SC Moknine
E. M. Mahdia
SC Moknine
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
AS Megrine
E. M. Mahdia
AS Megrine
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
TTLd
|
AS Oued Ellil
E. M. Mahdia
AS Oued Ellil
E. M. Mahdia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
ES Hammam Sousse
E. M. Mahdia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
SC Moknine
E. M. Mahdia
SC Moknine
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
Jendouba Sport
E. M. Mahdia
Jendouba Sport
E. M. Mahdia
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
ES Rades
E. M. Mahdia
ES Rades
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
CS. Hammam-Lif
E. M. Mahdia
CS. Hammam-Lif
E. M. Mahdia
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
Croissant Msaken
E. M. Mahdia
Croissant Msaken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
X
|
TTLd
|
Kalaa Sport
E. M. Mahdia
Kalaa Sport
E. M. Mahdia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
Stade Africain Menzel Bourguiba
E. M. Mahdia
Stade Africain Menzel Bourguiba
E. M. Mahdia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
E. M. Mahdia
A.S Ariana
E. M. Mahdia
A.S Ariana
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
CS Korba
E. M. Mahdia
CS Korba
E. M. Mahdia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5
0.5
X
T
|
T C
|
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
E. M. Mahdia
A.S. Marsa
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
TTLd
|
AS Megrine
E. M. Mahdia
AS Megrine
E. M. Mahdia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 11
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
11 Tổng số mất bàn 15
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 3.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Sporting Ben Arous |
||
---|---|---|
TTLd
|
ES Hammam Sousse
Sporting Ben Arous
|
7 Ngày |
TTLd
|
BS Bouhajla
Sporting Ben Arous
|
14 Ngày |
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Bouselem
|
21 Ngày |
E. M. Mahdia |
||
---|---|---|
TTLd
|
E. M. Mahdia
BS Bouhajla
|
7 Ngày |
TTLd
|
Bouselem
E. M. Mahdia
|
14 Ngày |
TTLd
|
E. M. Mahdia
Croissant Msaken
|
21 Ngày |