Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 7 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 9 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% | |
Tất cả | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
Sfax Railways(N)
US Tataouine
Sfax Railways(N)
US Tataouine
|
01 | 01 | 33 | 33 |
-0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
H
|
TTLd
|
US Tataouine
Sfax Railways
US Tataouine
Sfax Railways
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
Sfax Railways
US Tataouine
Sfax Railways
US Tataouine
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
TTLd
|
US Tataouine
Sfax Railways
US Tataouine
Sfax Railways
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TTLd
|
US Tataouine
Sfax Railways
US Tataouine
Sfax Railways
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
US Tataouine
Sfax Railways
US Tataouine
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
AS Megrine
Sfax Railways
AS Megrine
Sfax Railways
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2/2.5
T
|
TTLd
|
Sfax Railways
Chebba
Sfax Railways
Chebba
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2
X
|
TTLd
|
Sfax Railways
Jerba Midoun
Sfax Railways
Jerba Midoun
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
TTLd
|
AS Djelma
Sfax Railways
AS Djelma
Sfax Railways
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
Stade Gabesien
Sfax Railways
Stade Gabesien
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TTLd
|
Espoir Rogba
Sfax Railways
Espoir Rogba
Sfax Railways
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
AS Agareb
Sfax Railways
AS Agareb
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
J.S. Kairouanaise
Sfax Railways
J.S. Kairouanaise
Sfax Railways
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
T C
|
J.S. Kairouanaise
Sfax Railways
J.S. Kairouanaise
Sfax Railways
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
Sfax Railways
Progres Sakiet Eddaier
Sfax Railways
Progres Sakiet Eddaier
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
Redeyef
Sfax Railways
Redeyef
Sfax Railways
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Sfax Railways
BS Bouhajla
Sfax Railways
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
Chebba
Sfax Railways
Chebba
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
TTLd
|
EO Sidi Bouzid
Sfax Railways
EO Sidi Bouzid
Sfax Railways
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
AS Kasserine
Sfax Railways
AS Kasserine
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2
H
|
T C
|
Sfax Railways
AS Marsa
Sfax Railways
AS Marsa
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
T C
|
Sfax Railways
A.S Ariana
Sfax Railways
A.S Ariana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
TTLd
|
Jerba Midoun
Sfax Railways
Jerba Midoun
Sfax Railways
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
TTLd
|
Sfax Railways
AS Djelma
Sfax Railways
AS Djelma
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
US Tataouine
Croissant Msaken
US Tataouine
Croissant Msaken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2
X
|
TTLd
|
Bouselem
US Tataouine
Bouselem
US Tataouine
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TUN D1
|
Etoile Metlaoui
US Tataouine
Etoile Metlaoui
US Tataouine
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
TUN D1
|
US Tataouine
Stade Tunisien
US Tataouine
Stade Tunisien
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
TUN D1
|
AS Slimane
US Tataouine
AS Slimane
US Tataouine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
TUN D1
|
Esperance Sportive Zarzis
US Tataouine
Esperance Sportive Zarzis
US Tataouine
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
TUN D1
|
US Tataouine
U.S.Monastir
US Tataouine
U.S.Monastir
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
T C
|
US Tataouine
Club Africain
US Tataouine
Club Africain
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
TUN D1
|
Olympique de Beja
US Tataouine
Olympique de Beja
US Tataouine
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
TUN D1
|
US Tataouine
Club Sportif Sfaxien
US Tataouine
Club Sportif Sfaxien
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
TUN D1
|
Club Africain
US Tataouine
Club Africain
US Tataouine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
TUN D1
|
US Tataouine
E.Gawafel.S.Gafsa
US Tataouine
E.Gawafel.S.Gafsa
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
TUN D1
|
Jeunesse Sportive Omrane
US Tataouine
Jeunesse Sportive Omrane
US Tataouine
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
TUN D1
|
US Tataouine
US Ben Guerdane
US Tataouine
US Ben Guerdane
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
TUN D1
|
AS Gabes
US Tataouine
AS Gabes
US Tataouine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TUN D1
|
US Tataouine
ES du Sahel
US Tataouine
ES du Sahel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TUN D1
|
C. A. Bizertin
US Tataouine
C. A. Bizertin
US Tataouine
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
TUN D1
|
US Tataouine
Esperance Tunis
US Tataouine
Esperance Tunis
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
TUN D1
|
US Tataouine
Etoile Metlaoui
US Tataouine
Etoile Metlaoui
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
TUN D1
|
Stade Tunisien
US Tataouine
Stade Tunisien
US Tataouine
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 6
-
1 Trung bình ghi bàn 0.6
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 3.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Sfax Railways |
||
---|---|---|
TTLd
|
Stade Africain Menzel Bourguiba
Sfax Railways
|
7 Ngày |
TTLd
|
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
|
14 Ngày |
TTLd
|
CS. Hammam-Lif
Sfax Railways
|
21 Ngày |
US Tataouine |
||
---|---|---|
TTLd
|
US Tataouine
AS Agareb
|
7 Ngày |
TTLd
|
Chebba
US Tataouine
|
14 Ngày |
TTLd
|
US Tataouine
AS Megrine
|
21 Ngày |