So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% | |
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
Stade Africain Menzel Bourguiba
Bouselem
Stade Africain Menzel Bourguiba
Bouselem
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
TTLd
|
Bouselem
US Tataouine
Bouselem
US Tataouine
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
T C
|
Progres Sakiet Eddaier
Bouselem
Progres Sakiet Eddaier
Bouselem
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
T C
|
Bouselem
Stade Tunisien
Bouselem
Stade Tunisien
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
T C
|
Hurley Hayri
Bouselem
Hurley Hayri
Bouselem
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
T C
|
Bouselem
E.Gawafel.S.Gafsa
Bouselem
E.Gawafel.S.Gafsa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
T C
|
ES Hammam Sousse
Bouselem
ES Hammam Sousse
Bouselem
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
T C
|
Bouselem
Stade Gabesien
Bouselem
Stade Gabesien
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
T C
|
Bouselem
J.S. Kairouanaise
Bouselem
J.S. Kairouanaise
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
T C
|
Bouselem
Ajim Djerba
Bouselem
Ajim Djerba
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
T C
|
Bouselem
Baath Bir Mcherga
Bouselem
Baath Bir Mcherga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
1.5/2
X
|
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
Sporting Ben Arous
Oceano Kerkennah
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
2
T
|
INT CF
|
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah(N)
E. M. Mahdia
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Bouchamma
Oceano Kerkennah
Bouchamma
Oceano Kerkennah
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
E. M. Mahdia
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Club Sportif Sfaxien
Oceano Kerkennah
Club Sportif Sfaxien
Oceano Kerkennah
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TTLd
|
J.S. Kairouanaise
Oceano Kerkennah
J.S. Kairouanaise
Oceano Kerkennah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Progres Sakiet Eddaier
Oceano Kerkennah
Progres Sakiet Eddaier
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TTLd
|
Redeyef
Oceano Kerkennah
Redeyef
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
EO Sidi Bouzid
Oceano Kerkennah
EO Sidi Bouzid
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TTLd
|
Chebba
Oceano Kerkennah
Chebba
Oceano Kerkennah
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
TTLd
|
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Espoir Rogba
Oceano Kerkennah
Espoir Rogba
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
0.5/1
X
|
INT CF
|
Ahly Sfaxien
Oceano Kerkennah
Ahly Sfaxien
Oceano Kerkennah
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
TTLd
|
AS Agareb
Oceano Kerkennah
AS Agareb
Oceano Kerkennah
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
Oceano Kerkennah
AS Kasserine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Stade Gabesien
Oceano Kerkennah
Stade Gabesien
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
TTLd
|
AS Djelma
Oceano Kerkennah
AS Djelma
Oceano Kerkennah
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Jerba Midoun
Oceano Kerkennah
Jerba Midoun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
TTLd
|
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
BS Bouhajla
Oceano Kerkennah
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 4
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.4
-
11 Tổng số mất bàn 12
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.0 | 3.7 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.9 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Bouselem |
||
---|---|---|
TTLd
|
CS. Hammam-Lif
Bouselem
|
7 Ngày |
TTLd
|
Bouselem
E. M. Mahdia
|
14 Ngày |
TTLd
|
Sporting Ben Arous
Bouselem
|
21 Ngày |
Oceano Kerkennah |
||
---|---|---|
TTLd
|
Oceano Kerkennah
Croissant Msaken
|
7 Ngày |
TTLd
|
Sfax Railways
Oceano Kerkennah
|
14 Ngày |
TTLd
|
Oceano Kerkennah
AS Agareb
|
21 Ngày |